Topic A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

IELTS Speaking Part 2 Sample topic A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin): Describe something you did in your study/work that has made you feel confident, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.

🚀 Đề bài

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin) Part 2 thường được dùng trong bài.

😵 Dàn ý

Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.

Insert Statement here...
Successfully managing a social media campaign
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
When and where it happened & What happened
Idea 1
When and where it happened
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Six months ago
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Working from the office at the time
Idea 2
What happened
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Successfully managed a social media campaign for a major product launch at my company
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence
What you did
Idea 1
Developing the strategy
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 2
Creating content
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 3
Overseeing the execution of the campaign across various platforms
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 4
Planning the timeline
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 5
Monitoring the campaign's performance
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Idea 6
Making adjustments as needed
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 3:
Topic Sentence
Why it made you feel confident
Idea 1
Reassured me that I was able to
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Manage all aspects effectively
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Meet the project goals within the given deadlines
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Capable of handling high-pressure projects
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • develop my skills
Idea 2
My work had been confirmed to make a significant impact
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Positive feedback from both my colleagues and clients
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Increase in product saled
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 4:
Topic Sentence
Explain how you felt about it
Idea 1
A strong sense of accomplishment
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Boosted my confidence
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • Made me more willing to take on similar challenges in the future

📝 Bài mẫu

Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!

One time in my work that made me feel confident was when I successfully managed a social media campaign for a major

product launch
at my company. It happened about six months ago, and it was the first time I had been given the responsibility to lead such an important project on my own. I was working from the office at the time.

I was

tasked with
developing the strategy, creating content, and
overseeing
the execution of the campaign across various platforms. It involved a lot of
coordination
with different teams—design, copywriting, and sales—to ensure everything was
aligned with
the product's branding and
target audience
. I had to plan the timeline, monitor the campaign's performance, and make adjustments as needed.

The success of the campaign made me feel confident because I was able to manage all aspects effectively and meet the project goals

within the given deadlines
. The positive feedback from both my colleagues and clients, as well as the increase in product sales, confirmed that my work had made a significant impact. It reassured me that I was capable of handling
high-pressure projects
and that my skills in social media management were developing well.

Overall, I felt a strong sense of accomplishment. It

boosted my confidence
and made me more willing to
take on similar challenges
in the future. It was a great reminder of how much I’ve grown in my role and how capable I am of achieving results.

(244 words)

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin) Part 2 thường được dùng trong bài.

product launch
/ˈprɒdʌkt lɔːnʧ/
(noun). ra mắt sản phẩm
vocab
tasked with
/tæskt wɪð/
(verb). được giao nhiệm vụ
vocab
oversee
/ˌəʊvəˈsiː/
(verb). giám sát
vocab
coordination
/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən/
(noun). phối hợp
vocab
aligned with
/əˈlaɪnd wɪð/
(verb). phù hợp với
vocab
target audience
/ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/
(noun). đối tượng mục tiêu
vocab
within the given deadlines
/wɪˈðɪn ðə ˈɡɪvn ˈdɛdlaɪnz/
(adv). trong thời hạn đã đề ra
vocab
high-pressure projects
/haɪ ˈprɛʃə ˈprɒʤɛkts/
(noun). dự án có áp lực cao
vocab
boost one's confidence
/ˈbuːst wʌnz ˈkɒnfɪdəns/
(verb). nâng cao sự tự tin
vocab
take on similar challenges
/teɪk ɒn ˈsɪmɪlə ˈʧælɪnʤɪz/
(verb). đón nhận những thử thách tương tự
vocab

✨ Bài tập Exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Nhóm đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi ra mắt sản phẩm để đảm bảo thành công.

--> The team prepared extensively for the

to ensure its success.

 

2. Tôi được giao nhiệm vụ thiết kế chiến lược tiếp thị cho chiến dịch mới.

--> I was

designing the marketing strategy for the new campaign.

 

3. Cô chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ quá trình phát triển của ứng dụng.

--> She is responsible for

the entire development process of the application.

 

4. Sự phối hợp hiệu quả giữa các nhóm là rất quan trọng để đáp ứng thời hạn của dự án.

--> Effective

between teams is crucial for meeting project deadlines.

💡 Gợi ý

tasked with

product launch

coordination

overseeing

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

phù hợp với

02.

đối tượng mục tiêu

03.

trong thời hạn đã đề ra

04.

dự án có áp lực cao

05.

nâng cao sự tự tin

06.

đón nhận những thử thách tương tự

💡 Lời kết

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin).

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background