Topic A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin): Describe something you did in your study/work that has made you feel confident, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- Six months ago
- Working from the office at the time
- Successfully managed a social media campaign for a major product launch at my company
- Manage all aspects effectively
- Meet the project goals within the given deadlines
- Capable of handling high-pressure projects
- develop my skills
- Positive feedback from both my colleagues and clients
- Increase in product saled
- Boosted my confidence
- Made me more willing to take on similar challenges in the future
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One time in my work that made me feel confident was when I successfully managed a social media campaign for a major
I was
The success of the campaign made me feel confident because I was able to manage all aspects effectively and meet the project goals
Overall, I felt a strong sense of accomplishment. It
(244 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Nhóm đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi ra mắt sản phẩm để đảm bảo thành công.
--> The team prepared extensively for the
2. Tôi được giao nhiệm vụ thiết kế chiến lược tiếp thị cho chiến dịch mới.
--> I was
3. Cô chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ quá trình phát triển của ứng dụng.
--> She is responsible for
4. Sự phối hợp hiệu quả giữa các nhóm là rất quan trọng để đáp ứng thời hạn của dự án.
--> Effective
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
phù hợp với
đối tượng mục tiêu
trong thời hạn đã đề ra
dự án có áp lực cao
nâng cao sự tự tin
đón nhận những thử thách tương tự
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi A confidence-boosting event (Một tình huống giúp nâng cao sự tự tin).