Topic An expensive item (Một vật đắt đỏ): Câu hỏi kèm trả lời mẫu
IELTS Speaking Part 2 Sample topic An expensive item (Một vật đắt đỏ): Describe the most expensive item you have ever bought, có dàn ý kèm từ vựng và bài tập chi tiết.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An expensive item (Một vật đắt đỏ) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
- A laptop
- Purchased about two years ago
- Bought it online through an official store
- The latest processor
- A large SSD
- A stunning high-resolution display
- Looked professional for both work and meetings
- Designing content
- Editing videos
- Attending virtual meetings
- Drafting emails
- Creating presentations
- Editing photos and videos
- Watch movies
- Play games
- Fast, responsive, and durable
- Efficiency and convenience
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi An expensive item (Một vật đắt đỏ) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
The most expensive item I’ve ever bought was a laptop I purchased about two years ago. I bought it online through an official store because I wanted a
The laptop was
I mainly use the laptop for work and personal projects, including designing content, editing videos, and
As for how I feel about it, I’m really satisfied with my purchase. The laptop has
(308 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An expensive item (Một vật đắt đỏ) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Đây là một nhà hàng nổi tiếng trong khu vực.
--> This is a
2. Điện thoại của tôi đã quá lỗi thời và cần được thay thế.
--> My phone is too
3. Tôi vừa mua một mẫu cao cấp với tất cả các tính năng mới nhất.
--> I just bought
4. Màn hình có độ phân giải cao này hoàn hảo để chỉnh sửa ảnh và video.
--> This
5. Tôi thường tham gia các cuộc họp trực tuyến để tiết kiệm thời gian.
--> I often
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
tính linh hoạt
không thể thiếu
đáp ứng mọi sự mong đợi
bền bỉ
đáng giá từng xu
được đền đáp
thời gian nghỉ ngơi
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi X.