Topic Happy things (Những điều hạnh phúc): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Happy things - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề Những điều hạnh phúc và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề Happy things - Speaking Part 1.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Happy things Part 1 thường được dùng trong bài.

adopt
/əˈdɒpt/
(verb). nhận nuôi
vocab
antics
/ˈæntɪks/
(noun). trò đùa
vocab
make my day
/meɪk maɪ deɪ/
(verb). làm cho ngày của tôi vui vẻ
vocab
goal
/ɡəʊl/
(noun). mục tiêu
vocab
collaborate with
/kəˈlæbəreɪt wɪð/
(verb). cộng tác với
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). đồng nghiệp
vocab
common goal
/ˈkɒmən ɡəʊl/
(noun). mục tiêu chung
vocab
fleeting
/ˈfliːtɪŋ/
(adj). thoáng qua, phù du
vocab
brief
/briːf/
(adj). ngắn gọn
vocab
be driven by
/bi ˈdrɪvn baɪ/
(verb). được thúc đẩy bởi
vocab
consumerism
/kənˈsjuːmərɪzəm/
(noun). chủ nghĩa tiêu dùng
vocab
instant gratification
/ˈɪnstənt ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn/
(noun). sự hài lòng tức thì
vocab
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự đóng góp
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé! smiley23

Exercise:

 

 

Nhận nuôi -->

01.

 

Trò đùa -->

02.

 

Làm cho ngày của tôi vui vẻ -->

03.

 

Mục tiêu -->

04.

 

Cộng tác với -->

05.

 

đồng nghiệp -->

06.

 

Mục tiêu chung -->

07.

 

Thoáng qua, phù du -->

08.

 

Ngắn gọn -->

09.

 

được thúc đẩy bởi -->

10.

 

Chủ nghĩa tiêu dùng -->

11.

 

Sự hài lòng tức thì -->

12.

 

Sự đóng góp -->

13.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background