Bài Mẫu Chủ Đề Historical places - IELTS Speaking Part 1

Bài Mẫu Chủ Đề Historical places - IELTS Speaking Part 1 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

📚 Vocabulary

To account for the majority of something
/tuː əˈkaʊnt fɔː ðə məˈʤɒrɪti ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Chiếm phần lớn cái gì đó
vocab
To fall in love with something
/tuː fɔːl ɪn lʌv wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Yêu thích cái gì đó
vocab
To be worth visiting
/tuː biː wɜːθ ˈvɪzɪtɪŋ/
(verb). Đáng tham quan
vocab
To behold something
/tuː bɪˈhəʊld ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Nhìn ngắm cái gì đó
vocab
To arouse my interest and curiosity
/tuː əˈraʊz maɪ ˈɪntrɪst ænd ˌkjʊərɪˈɒsɪti/
(verb). Làm dấy lên sự hứng thú và tò mò của tôi
vocab
To delve into something
/tuː dɛlv ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Tìm hiểu cái gì đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1:

QUIZ 1/6

Chiếm phần lớn cái gì đó

=> To account ____ the majority of something

to

0% chọn

for

0% chọn

about

0% chọn

I ___ in love with her at first sight.

The museum is really worth ______.

Which is the synonym for 'behold'?

What does 'to delve into something' mean?

If a story arouses one's interest and curiosity, that person _____

Exercise 2:

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

01.

Lăng Bác

02.

Dinh độc lập

03.

Kinh thành Huế

04.

nơi lưu trữ

05.

các vật tạo tác

06.

tinh hoa cổ xưa

07.

sự thanh bình

08.

huyền bí

09.

tổ tiên

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi Speaking Part 1 chủ đề Historical places, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley5