Topic Homes (Nhà cửa): Câu hỏi kèm câu trả lời mẫu

Topic Homes (Nhà cửa) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi kèm câu trả lời mẫu, từ vựng, bài tập chi tiết để luyện tập.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi Speaking Part 3 thường xuất hiện trong chủ đề Homes (Nhà cửa).

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Homes (Nhà cửa) - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

modern conveniences
/ˈmɑdərn kənˈviːniənsɪz/
(noun). tiện nghi hiện đại
vocab
close-knit spaces
/ˌkloʊsˈnɪt speɪsɪz/
(noun). không gian gắn kết
vocab
multi-generational
/ˌmʌltiˌʤɛnəˈreɪʃənəl/
(adj). nhiều thế hệ
vocab
smart appliances
/smɑrt əˈplaɪənsɪz/
(noun). thiết bị thông minh
vocab
energy-efficient systems
/ˈɛnərʤi ɪˈfɪʃənt ˈsɪstəmz/
(noun). hệ thống tiết kiệm năng lượng
vocab
affordable housing options
/əˈfɔrdəbl ˈhaʊzɪŋ ˈɑpʃənz/
(noun). lựa chọn nhà ở giá rẻ
vocab
densely populated areas
/ˈdɛnsli ˈpɑpjuleɪtɪd ˈɛriəz/
(adj). khu vực đông dân cư
vocab
lifestyle choices
/ˈlaɪfˌstaɪl ˈʧɔɪsɪz/
(noun). lựa chọn lối sống
vocab
proximity
/prɑkˈsɪmɪti/
(noun). sự gần
vocab
newly renovated
/ˈnuːli ˈrɛnəˌveɪtɪd/
(adj). mới được cải tạo
vocab
in the heart of the city
/ɪn ðə hɑrt ʌv ðə ˈsɪti/
(adv). ở trung tâm thành phố
vocab
ancestral altars
/ænˈsɛstrəl ˈɔltərz/
(noun). bàn thờ tổ tiên
vocab
Feng Shui principles
/fɛŋ ʃweɪ ˈprɪnsəpəlz/
(noun). nguyên tắc phong thủy
vocab
home living
/hoʊm ˈlɪvɪŋ/
(noun). cuộc sống ở nhà
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.

1. Căn hộ của tôi được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại.

--> My apartment is equipped with all

.

 

2. Ngôi nhà nhỏ tạo không gian gắn kết cho gia đình.

--> The small house creates

for the family.

 

3. Chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhiều thế hệ.

--> We live in a

home.

 

4. Nhà tôi được trang bị các thiết bị thông minh hiện đại.

--> My house is equipped with modern

.

 

5. Lắp đặt hệ thống tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí.

--> Installing

helps reduce costs.

 

6. Thành phố đang đầu tư vào các lựa chọn nhà ở giá rẻ.

--> The city is investing in

.

💡 Gợi ý

close-knit spaces

modern conveniences

smart appliances

affordable housing options

multi-generational

energy-efficient systems

Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.

 

01.

khu vực đông dân cư

02.

lựa chọn lối sống

03.

sự gần

04.

mới được cải tạo

05.

ở trung tâm thành phố

06.

bàn thờ tổ tiên

07.

nguyên tắc phong thủy

08.

cuộc sống ở nhà

💡 Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp bí kíp giúp bạn hoàn thành phần thi Speaking Part 3 chủ đề Homes (Nhà cửa) bao gồm câu hỏi, câu trả lời mẫu và list từ vựng ghi điểm. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và giúp bạn ôn tập IELTS hiệu quả ngay tại nhà.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background