Topic Risk (chủ đề Rủi ro): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

Topic Risk (Rủi ro) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi (Questions) kèm câu trả lời mẫu (Samples), từ vựng ôn tập (vocabulary) có bài tập chi tiết (excercise) và free download PDF.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề Risk - Speaking Part 3 IELTS.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Risk thường được dùng trong bài IELTS Speaking Sample.

concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
critical thinking
/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/
(noun). tư duy phản biện
vocab
supervision
/ˌsuːpəˈvɪʒn/
(noun). sự giám sát
vocab
cyberbullying
/ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ/
(noun). bắt nạt trên mạng
vocab
inappropriate
/ˌɪnəˈprəʊpriət/
(adj). không phù hợp
vocab
innate
/ɪˈneɪt/
(adj). bẩm sinh
vocab
thrill
/θrɪl/
(noun). sự hồi hộp
vocab
exhilaration
/ɪɡˌzɪləˈreɪʃn/
(noun). sự phấn khích, hứng khởi
vocab
escapism
/ɪˈskeɪpɪzəm/
(noun). sự thoát ly
vocab
adrenaline
/əˈdrenəlɪn/
(noun). adrenaline
vocab
extreme sport
/ɪkˈstriːm spɔːt/
(noun). môn thể thao mạo hiểm
vocab
physicality
/fɪzɪˈkæləti/
(noun). tính chất thể chất
vocab
accomplishment
/əˈkʌmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu, thành quả
vocab
conquer
/ˈkɒŋkə(r)/
(verb). chinh phục
vocab
exuberance
/ɪɡˈzjuːbərəns/
(noun). sự hồ hởi, phấn khởi
vocab
novelty
/ˈnɒvlti/
(noun). sự mới lạ
vocab
cautious
/ˈkɔːʃəs/
(adj). thận trọng
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé! smiley18

 

 

Khái niệm -->

01.

 

Khuyến khích -->

02.

 

Tư duy phản biện -->

03.

 

Sự giám sát -->

04.

 

Bắt nạt trên mạng -->

05.

 

Không phù hợp -->

06.

 

Bẩm sinh -->

07.

 

Sự hồi hộp -->

08.

 

Sự phấn khích, hứng khởi -->

09.

 

Sự thoát ly -->

10.

 

Adrenaline -->

11.

 

Môn thể thao mạo hiểm -->

12.

 

Tính chất thể chất -->

13.

 

Thành tựu, thành quả -->

14.

 

Chinh phục -->

15.

 

Sự hồ hởi, phấn khởi -->

16.

 

Sự mới lạ -->

17.

 

Thận trọng -->

18.

Tiếp tục part 2 cùng chủ đề Risk (Rủi ro) với câu hỏi "Describe a risk you've taken which had a positive result" có trả lời mẫu tham khảo.

Tổng hợp chủ đề Nói được quan tâm nhiều nhất!

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng/ cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Risk trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến. smiley20

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background