Topic Street market shopping (chủ đề Mua sắm ở chợ đường phố): Câu hỏi kèm trả lời mẫu

Topic Street market shopping (Mua sắm ở chợ đường phố) - IELTS Speaking Part 3: Tổng hợp câu hỏi (Questions) kèm câu trả lời mẫu (Samples), từ vựng ôn tập (vocabulary) có bài tập chi tiết (excercise) và free download PDF.

🚀 Danh sách câu hỏi

Dưới đây là list câu hỏi thường xuất hiện trong chủ đề Street market shopping - Speaking Part 3.

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề Street market shopping - Speaking Part 3 thường được dùng trong bài.

consumer preferences
/kənˈsjuːmər ˈprefrənsiz/
(noun). sở thích của người tiêu dùng
vocab
fresh produce
/freʃ ˈpruːduːs/
(noun). sản phẩm tươi sống
vocab
affordable
/əˈfɔːrdəbl/
(adj). giá phải chăng, rẻ
vocab
night market
/naɪt ˈmɑːrkɪt/
(noun). chợ đêm
vocab
unique atmosphere
/jˌuˈniːk ˈætməsfɪər/
(noun). bầu không khí độc đáo
vocab
personal touch
/ˈpɜːrsənəl ˈtʌtʃ/
(noun). dấu ấn cá nhân
vocab
e-commerce
/ˌiːˈkɑːmərs/
(noun). thương mại điện tử
vocab
online shopping platforms
/ˌɒnˈlaɪn ˈʃɑːpɪŋ ˈplætˌfɔːmz/
(noun). nền tảng mua sắm trực tuyến
vocab
conscious consumerism
/ˈkɑːnʃəs ˌkənˈ sjuːmərˌɪzəm/
(noun). chủ nghĩa tiêu dùng có ý thức
vocab
sustainable and ethical
/səˈsteɪnəbl ən ˈɛθɪkəl/
(adj). bền vững và đạo đức
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsɪs)/
(noun). sự nhấn mạnh
vocab
bustling
/ˈbʌs(t)lɪŋ/
(adj). nhộn nhịp
vocab
vendor
/ˈvendər/
(noun). người bán hàng, nhà cung cấp
vocab
bargain
/ˈbɑːrgən/
(verb). mặc cả, trả giá
vocab
savvy shopper
/ˈsævi ˈʃɑːpər/
(noun). người mua sắm thông thái
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định, không thay đổi
vocab
ambiance
/ˈæmbiəns/
(noun). không khí, bầu không khí
vocab
produce
/ˈprɒdjuːs/
(noun). nông sản
vocab
negotiable
/nɪˈɡəʊʃiəbl/
(adj). có thể thương lượng được
vocab
commerce
/ˈkɒmɜːs/
(noun). thương mại
vocab
purchase
/ˈpɜːtʃəs/
(noun). sự mua hàng, món hàng đã mua
vocab
vendor
/ˈvendə(r)/
(noun). người bán hàng rong
vocab
hygiene
/ˈhaɪdʒiːn/
(noun). vệ sinh
vocab
bargain
/ˈbɑːɡən/
(verb). mặc cả
vocab
affordable
/əˈfɔːdəbl/
(adj). giá cả phải chăng
vocab
deal
/diːl/
(noun). thỏa thuận, giao dịch
vocab
in bulk
/ɪn bʌlk/
(adv). sỉ
vocab
off-season
/ɒf ˈsiːzn/
(noun). mùa thấp điểm
vocab
overhead
/ˈəʊvəhed/
(noun). chi phí chung, chi phí cố định
vocab
retailer
/ˈriːteɪlə(r)/
(noun). nhà bán lẻ
vocab

✨ Bài tập exercise

Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài IELTS Speaking Sample nhé!

Điền vào chỗ trống:

01.

sở thích của người tiêu dùng:

02.

giá phải chăng, rẻ:

03.

chợ đêm:

04.

thương mại điện tử:

05.

người bán hàng, nhà cung cấp:

Tổng hợp topic Nói thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS.

💡 Lời kết

Hy vọng những câu hỏi và mẫu câu trả lời cùng từ vựng/ cấu trúc câu phía trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi IELTS Speaking Part 3, biến một chủ đề như Street market shopping trở thành chủ đề “tủ” của bạn trong kỳ thi sắp đến.

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background