Describe a risk you've taken which had a positive result - topic Risk
IELTS Speaking Part 2 topic Risk (chủ đề Rủi ro): Describe a risk you've taken which had a positive result
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
📝 Bài mẫu
Tham khảo ngay bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe a risk you've taken which had a positive result ngay dưới đây!
I would like to talk about a risk that I took during my final exam in art class a few years ago. It was an important test, and I had
I quickly started
In conclusion, taking risks can be
(247 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài IELTS Speaking Sample nhé!
Exercise 1:
1 Cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình của mình bằng cách nghiên cứu chủ đề và thực hành cách trình bày của mình.
--> She
2 Khi ngọn lửa bùng phát, một số người đã hoảng sợ tháo chạy, số khác bình tĩnh tuân thủ các quy trình an toàn.
--> When the fire broke out, some people started
3 Để thăng tiến trong sự nghiệp, đôi khi bạn phải mạo hiểm và theo đuổi những cơ hội bên ngoài vùng an toàn của mình.
--> To advance your career, sometimes you have to
4 Trong lúc biểu diễn, diễn viên chính quên lời thoại, nhưng họ đã có thể ứng biến và nghĩ ra một trò đùa thậm chí còn hài hước hơn ngay tại chỗ.
--> During the performance, the lead actor forgot their lines, but they were able to
5 Người nghệ sĩ đã dành hàng giờ để phác họa khung cảnh trước khi bắt đầu vẽ tác phẩm nghệ thuật cuối cùng.
--> The artist spent hours
Exercise 2
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
linh hoạt
đền bù
khó khăn
kết quả
đối mặt với những thử thách
suy nghĩ đột phá
Tiếp tục Part 3 topic Risk kèm câu hỏi và trả lời mẫu.
Các chủ đề speaking liên quan, tham khảo ngay!
💡 Lời kết
Cùng DOL học lại những cấu trúc và điểm ngữ pháp band 8 được sử dụng trong bài nhé!
1. Liên từ chỉ sự tương phản
- SV. However SV
Ví dụ: It was an important test, and I had prepared thoroughly for it. However, I made a huge mistake of forgetting my drawing tools at home.
- SV, but SV
Ví dụ: I took a significant risk in submitting an incomplete art piece, but I knew that it was the best that I could do in that situation.
2. Câu bị động Past simple tense: S + V2/ed --> S + was/were + V3/ed
Ví dụ: My teacher was impressed by my work.
Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho câu hỏi Speaking Part 2 chủ đề Events mà còn học được những từ vựng, cấu trúc cũng như những điểm ngữ pháp hay để có thể sử dụng cho kì thi IELTS của mình hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé!
DOL chúc các bạn học tốt