IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work and Study - Phần 1

Bài Mẫu Chủ Đề Work - IELTS Speaking Part 1 - Phần 1 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

Tìm hiểu ngay các câu hỏi trong đề IELTS Speaking Part 1 Work tại đây.

📚 Vocabulary

to work in field
/tuː wɜːk ɪn fiːld/
(verb). làm việc trong một mảng ngành nào đó
vocab
to sustain something
/tuː səsˈteɪn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). duy trì một thứ gì đó
vocab
to be among the top in something
/tuː biː əˈmʌŋ ðə tɒp ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(adj). nằm trong những người đứng đầu
vocab
Financial burden
/faɪˈnænʃəl ˈbɜːdn/
(noun). gánh nặng tài chính
vocab
to get to do something
/tuː gɛt tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). có cơ hội làm việc gì đó
vocab
to work alongside somebody
/tuː wɜːk əˈlɒŋˈsaɪd ˈsʌmbədi/
(verb). làm việc cùng ai đó
vocab
to think outside the box
/tuː θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɒks/
(verb). Suy nghĩ vượt khuôn khổ
vocab
to work as job position
/tuː wɜːk æz ʤɒb pəˈzɪʃən/
(verb). làm việc trong vị trí nào đó
vocab
to hold a position
/tuː həʊld ə pəˈzɪʃən/
(verb). nắm giữ một vị trí nào đó
vocab
to look forward to something
/tuː lʊk ˈfɔːwəd tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). trông đợi đến một điều gì đó
vocab
to advance in one's career
/tuː ədˈvɑːns ɪn wʌnz kəˈrɪə/
(verb). thăng tiến trong sự nghiệp
vocab
to have room to grow
/tuː hæv ruːm tuː grəʊ/
(adj). có không gian để phát triển
vocab
to leave a job
/tuː liːv ə ʤɒb/
(verb). bỏ việc
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài thi nói IELTS mẫu phần Work Speaking Part 1 nhé!

Exercise 1:

1 We had to launch successive promotions to

sales growth.

 

2 He was

in his class this semester. To be more specific, he ranked second.

 

3 Working as an event planner, I

a lot of famous people.

 

4 Being promoted and introduced to a new team, I got to

very talented people.

 

5 The company is requiring their staffs to

to come up with a new product that has its own distinctive traits.

 

6 I really

the team building event since it's going to be a great opportunity for me to get to know others better.

 

7 Having to give birth to children is what hinders most women from

.

 

8 Working in such a small department does not

 

9 She

last week because she couldn't put up with her boss any longer.

💡 Gợi ý

got to meet

think outside the box

sustain

left her job

among the top students

work alongside

advancing in their careers

look forward to

provide him much room to grow

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Một lĩnh vực đang phát triển mạnh

=> A

01.
field

 

Một người vô ưu vô lo

=> A

02.
person

 

Gánh nặng tài chính

=>

03.

 

Sự trưởng thành

=>

04.

 

Một môi trường năng động

=> A

05.
environment

 

Khối lượng công việc

=>

06.

 

Được thăng tiến

=> To be

07.

 

Trì trệ

=> To be

08.

Xem thêm Bài Mẫu Chủ Đề Work and Study - IELTS Speaking Part 1 - Phần 2 nữa nhé!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Work and Study, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18