Từ Vựng Bài Đọc A Song On The Brain

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề A Song On The Brain được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc A Song On The Brain

acquisitiveness
/əˈkwɪzətɪvnəs/
(noun). khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội, tính thích trữ của
vocab
afflict
/əˈflɪkt/
(verb). làm đau đớn, làm ưu phiền
vocab
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). Tổ tiên
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
asset
/ˈæˌsɛt/
(noun). Tài sản
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
awry
/əˈraɪ/
(adv). Xiên, méo, lệch
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
composer
/kəmˈpoʊzər/
(noun). người soạn nhạc
vocab
conform
/kənˈfɔrm/
(verb). tuân theo
vocab
eager
/ˈigər/
(adj). háo hức
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
fragment
/ˈfrægmənt/
(noun). mảnh
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
manifestation
/ˌmænəfɛˈsteɪʃən/
(noun). sự biểu lộ, sự biểu thị
vocab
nuisance
/ˈnusəns/
(noun). mối gây khó chịu, mối làm phiền toái
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
severely
/səˈvɪrli/
(adv). mãnh liệt, khắc nghiệt
vocab
situation
/ˌsɪʧuˈeɪʃən/
(noun). tình huống
vocab
subconscious
/səbˈkɑnʃəs/
(noun). tiềm thức
vocab
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). không may
vocab
confuse
/kənˈfjuz/
(verb). nhầm lẫn, lẫn lộn
vocab
damage
/ˈdæməʤ/
(verb). làm tổn hại
vocab
input
/ˈɪnˌpʊt/
(noun). đầu vào
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(verb). xử lí, hiểu
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
syndrome
/ˈsɪnˌdroʊm/
(noun). hội chứng
vocab
culture
/ˈkʌlʧər/
(noun). văn hóa
vocab
inventive
/ɪnˈvɛntɪv/
(adj). sáng tạo, mới mẻ
vocab
repetitive
/rɪˈpɛtɪtɪv/
(adj). Lặp đi lặp lại nhiều
vocab
superficial
/ˌsupərˈfɪʃəl/
(adj). thuộc bề mặt, nông cạn
vocab
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). sự rèn luyện, sự đào tạo
vocab
unoriginal
/ʌnəˈrɪʤənəl/
(adj). Không độc đáo, nhàm chán
vocab
memory
/ˈmɛməri/
(noun). Khả năng ghi nhớ; Kí ức
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
activate
/ˈæktəˌveɪt/
(verb). kích hoạt, làm hoạt động
vocab
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). thực sự
vocab
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). nhạc cụ
vocab
neuroscientist
/ˈnjʊroʊˌsaɪəntɪst/
(noun). bác sĩ khoa thần kinh
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
theme
/θim/
(noun). chủ đề
vocab
auditory
/ˈɔdɪˌtɔri/
(adj). Liên quan đến thính giác
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
annoyance
/əˈnɔɪəns/
(noun). mối phiền muộn; điều khó chịu
vocab
catchy
/ˈkæʧi/
(adj). bắt tai
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
memorable
/ˈmɛmərəbəl/
(adj). Đáng ghi nhớ, không quên được
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
(verb). Củng cố, tăng cường
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). thể hiện
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
store
/stɔr/
(verb). lưu trữ, cất giữ
vocab
enhancement
/ɛnˈhænsmənt/
(noun). sự nâng cao, sự cải thiện
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh
vocab
memorise
/ˈmɛməˌraɪz/
(verb). Ghi nhớ
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Nguồn gốc
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
clinical
/ˈklɪnəkəl/
(adj). lâm sàng
vocab
commonly
/ˈkɑmənli/
(adv). thường xuyên
vocab
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
depressed
/dɪˈprɛst/
(adj). Suy sụp, trầm cảm
vocab
fatigued
/fəˈtigd/
(adj). mệt mỏi, mệt nhọc
vocab
intrusive
/ɪnˈtrusɪv/
(adj). Xâm phạm, xâm nhập
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). Nhà tâm lý học
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
bonding
/ˈbɑndɪŋ/
(noun). sự liên kết
vocab
claim
/kleɪm/
(noun). lời tuyên bố
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). vận hành
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố, tăng cường
vocab
unite
/ˈjuˌnaɪt/
(verb). Hợp nhất, kết hợp
vocab
chord
/kɔrd/
(noun). hợp âm
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). có thể đoán trước được
vocab
progression
/prəˈgrɛʃən/
(noun). Chuỗi, loạt
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
opposition
/ˌɑpəˈzɪʃən/
(noun). sự chống đối
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
suppress
/səˈprɛs/
(verb). cầm lại, nén
vocab
annoying
/əˈnɔɪɪŋ/
(adj). làm khó chịu, làm bực mình
vocab
originate
/əˈrɪʤəˌneɪt/
(verb). Bắt nguồn
vocab
haunt
/hɔnt/
(verb). làm ám ảnh
vocab
title
/ˈtaɪtəl/
(noun). tiêu đề
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
fear
/fɪr/
(noun). nỗi sợ
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab