Từ Vựng Bài Đọc Andrea Palladio - Italian Architect

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Andrea Palladio - Italian Architect được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 2-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Andrea Palladio - Italian Architect

anxious
/ˈæŋkʃəs/
(adj). bồn chồn, lo lắng
vocab
aristocracy
/ˌɛrəˈstɑkrəsi/
(noun). tầng lớp quý tộc
vocab
claim
/kleɪm/
(noun). lời tuyên bố
vocab
co-opt
/koʊˈɑpt/
(verb). lựa chọn làm thành viên
vocab
commission
/kəˈmɪʃən/
(verb). ủy nhiệm, ủy thác
vocab
curate
/ˈkjʊrət/
(verb). Phụ trách (nhà bảo tàng...)
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự phô bày, sự trưng bày
vocab
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). Doanh nhân, người khởi nghiệp
vocab
faint
/feɪnt/
(adj). mờ, không rõ
vocab
grand
/grænd/
(adj). lớn lao
vocab
humble
/ˈhʌmbəl/
(adj). khiêm tốn
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(noun). phần bên trong
vocab
mobility
/moʊˈbɪləti/
(noun). tính lưu động
vocab
mount
/maʊnt/
(verb). sắp xếp, tổ chức
vocab
neoclassical
/ˌnioʊˈklæsɪkəl/
(adj). tân cổ điển
vocab
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). Lâu dài
vocab
plainly
/ˈpleɪnli/
(adv). một cách rõ ràng, một cách hiển nhiên
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab
principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính, chủ yếu
vocab
promising
/ˈprɑməsɪŋ/
(adj). Đầy hứa hẹn, có tiềm năng
vocab
prosperous
/ˈprɑspərəs/
(adj). thịnh vượng, thành công
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
uncompromising
/ənˈkɑmprəmaɪzɪŋ/
(adj). không khoan nhượng
vocab
overcrowded
/ˈoʊvərˌkraʊdɪd/
(adj). quá đông người
vocab
renovate
/ˈrɛnəˌveɪt/
(verb). Cải tạo
vocab
stage
/steɪʤ/
(verb). sắp xếp, tổ chức, đưa (vở kịch..) lên sân khấu
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). Triển lãm
vocab
alternately
/ˈɔltərnətli/
(adv). luân phiên
vocab
bold
/boʊld/
(adj). rõ nét, đậm nét
vocab
elegant
/ˈɛləgənt/
(adj). thanh thoát, tao nhã
vocab
facade
/fəˈsɑd/
(noun). mặt trước
vocab
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). Hỗn hợp
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). thể hiện
vocab
rustication
/ˌrʌstɪˈkeɪʃən/
(noun). sự mộc mạc
vocab
trademark
/ˈtreɪdˌmɑrk/
(noun). thương hiệu, nhãn hiệu
vocab
typically
/ˈtɪpɪkli/
(adv). điển hình
vocab
pediment
/ˈpɛdɪmənt/
(noun). trán tường hình tam giác
vocab
miller
/ˈmɪlər/
(noun). Chủ cối xay, thợ phay
vocab
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). định cư, ổn điịnh cuộc sống
vocab
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). Kiến trúc sư
vocab
architectural
/ˌɑrkəˈtɛkʧərəl/
(adj). thuộc về kiến trúc
vocab
organise
/ˈɔːgənaɪz/
(verb). tổ chức, sắp xếp
vocab
refuse
/rɪˈfjuz/
(verb). từ chối
vocab
landowner
/ˈlænˌdoʊnər/
(noun). điền chủ
vocab
patron
/ˈpeɪtrən/
(noun). Người bảo trợ; khách hàng
vocab
scholar
/ˈskɑlər/
(noun). học giả
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). khác
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
bear a resemblance to
/bɛr ə rɪˈzɛmbləns tu/
(verb). giống với
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
uncanny
/ənˈkæni/
(adj). kỳ lạ, kỳ quặc
vocab
alienate
/ˈeɪljəˌneɪt/
(verb). làm cho xa lánh
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab
unreconstructed
/ˌʌnrikənˈstrʌktɪd/
(adj). không thay đổi
vocab
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu
vocab
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
leaven
/ˈlɛvən/
(verb). làm sôi nổi hẳn lên
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). Chân dung
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
apprentice
/əˈprɛntəs/
(verb). cho học việc
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
classical
/ˈklæsɪkəl/
(adj). cổ điển, kinh điển
vocab
influential
/ˌɪnfluˈɛnʧəl/
(adj). có tầm ảnh hưởng
vocab
masterpiece
/ˈmæstərˌpis/
(noun). tuyệt tác
vocab
disciple
/dɪˈsaɪpəl/
(noun). đồ đệ, môn đồ
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). nước ngoài
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). Thuộc khu vực miền quê
vocab
urban
/ˈɜrbən/
(adj). Thuộc về khu vực thành thị
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
nurture
/ˈnɜrʧər/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố, tăng cường
vocab
benevolent
/bəˈnɛvələnt/
(adj). nhân từ, nhân đức
vocab
harmonious
/hɑrˈmoʊniəs/
(adj). Hài hoà, cân đối
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
impart
/ɪmˈpɑrt/
(verb). Truyền đạt
vocab
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). Tỷ lệ
vocab