Từ Vựng Bài Đọc Bring Back The Big Cats

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Bring Back The Big Cats được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 12 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Bring Back The Big Cats

survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
appearance
/əˈpɪrəns/
(noun). Diện mạo, ngoại hình
vocab
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/
(adj). riêng biệt
vocab
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). Sự tuyệt chủng
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). Biến mất
vocab
compelling
/kəmˈpɛlɪŋ/
(adj). Đầy tính thu hút, giàu tính thuyết phuc
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(verb). Ước lượng
vocab
presume
/prɪˈzum/
(verb). đoán chừng,ước đoán
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự hiện hữu
vocab
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Thú săn mồi
vocab
ecosystem
/ˈikoʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə/
(noun). hành vi
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). làm thay đổi
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
reintroduce
/riɪntrəˈdus/
(verb). đưa vào lại
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). Nổi bật, gây choáng ngợp
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
ecology
/ɪˈkɑləʤi/
(noun). Ngành sinh thái học
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
misguided
/mɪsˈgaɪdɪd/
(adj). bị lạc lối
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). Sự bảo tồn
vocab
select
/səˈlɛkt/
(verb). chọn lọc
vocab
arbitrary
/ˈɑrbəˌtrɛri/
(adj). ngẫu nhiên, tùy ý
vocab
assemblage
/əˈsɛmbləʤ/
(noun). sự tập hợp, sự thu thập
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). phí tổn, chi phí
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
opposition
/ˌɑpəˈzɪʃən/
(noun). sự chống đối
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
vocab
boost
/bust/
(verb). thúc đẩy
vocab
appealing
/əˈpilɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). Chiến dịch
vocab
objective
/əbˈʤɛktɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
articulate
/ɑrˈtɪkjələt/
(adj). Có khả năng ăn nói lưu loát
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
sound
/saʊnd/
(adj). Đúng đắn, có cơ sở
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). sự hào hứng, sự hăng hái
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
inspiring
/ɪnˈspaɪrɪŋ/
(adj). Truyền cảm hứng
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Phong trào, cuộc vận động
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). Dân số
vocab
enormously
/ɪˈnɔrməsli/
(adv). vô cùng, hết sức
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). Mối đe dọa
vocab
prey on
/preɪ ɑn/
(verb). săn mồi
vocab
explode
/ɪkˈsploʊd/
(verb). tăng nhanh, bùng nổ
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
livestock
/ˈlaɪvˌstɑk/
(noun). Gia súc, gia cầm
vocab
subsidy
/ˈsʌbsɪdi/
(noun). Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp
vocab
efficiently
/ɪˈfɪʃəntli/
(adv). một cách có năng suất
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). Kiến nghị, sáng kiến
vocab
reintroduction
/riɪntrəˈdʌkʃən/
(noun). sự đưa vào lại, sự giới thiệu lại
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề nghị, đề xuất
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
exceed
/ɪkˈsid/
(verb). vượt quá 1 mức nào đó
vocab
conservationist
/ˌkɑnsərˈveɪʃənɪst/
(noun). người bảo tồn
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
agricultural
/ˌægrəˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
lucrative
/ˈlukrətɪv/
(adj). sinh lợi
vocab
charismatic
/kɛrɪzˈmætɪk/
(adj). lôi cuốn, thu hút
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). giới hữu sinh
vocab
hunt
/hʌnt/
(verb). săn
vocab
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
date from
/deɪt frʌm/
(verb). có từ, bắt đầu từ
vocab
glimpse
/glɪmps/
(noun). Cái nhìn thoáng qua
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
unmistakable
/ˌʌnmɪˈsteɪkəbəl/
(adj). không thể nhầm lẫn
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật
vocab
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
vocab
mass
/mæs/
(adj). quần chúng, đại chúng
vocab
restoration
/ˌrɛstəˈreɪʃən/
(noun). Việc phục dựng
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
denude
/dɪˈnud/
(verb). làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). hồi phục
vocab
trawl
/trawl/
(verb). Đánh cá bằng lưới rà, đánh lưới rê
vocab
dredge
/drɛʤ/
(verb). Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...), nạo vét
vocab
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). Cho phép
vocab
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj). năng động
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
resonate
/ˈrɛzəˌneɪt/
(verb). to make a deep, clear sound that continues for a long time
vocab
food chain
/fud ʧeɪn/
(noun). chuỗi thức ăn
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). Chật vật
vocab
merely
/ˈmɪrli/
(adv). đơn thuần, bình thường, tầm thường
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
insistence
/ɪnˈsɪstəns/
(noun). sự khăng khăng
vocab
scour
/ˈskaʊər/
(verb). sục sạo, lùng sục
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(noun). trữ lượng
vocab
rare
/rɛr/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). tập trung, chuyên sâu, mạnh mẽ
vocab
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng rậm
vocab
exotic
/ɪgˈzɑtɪk/
(adj). kỳ lạ, ngoại lai
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(verb). điều khiển
vocab
impenetrable
/ɪmˈpɛnətrəbəl/
(adj). Không thể qua được, không thể xuyên thủng
vocab
plantation
/ˌplænˈteɪʃən/
(noun). Đồn điền
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận, đồng tình
vocab
hint
/hɪnt/
(noun). gợi ý
vocab
catalyse
/ˈkætəlaɪz/
(verb). Gây xúc tác
vocab