Từ Vựng Bài Đọc Theory Or Practice? - What Is The Point Of Research Carried Out By Biz Schools?

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Theory Or Practice? - What Is The Point Of Research Carried Out By Biz Schools? được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 2-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Theory Or Practice? - What Is The Point Of Research Carried Out By Biz Schools?

accredit
/əˌkrɛdət/
(verb). công nhận
vocab
adjunct
/ˈæˌʤʌŋkt/
(noun). giảng viên tạm thời
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố, thông báo
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). Ranh giới
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃən/
(noun). sự cộng tác
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). cấp thiết, rất quan trọng
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(verb). yêu cầu, đòi hỏi
vocab
equip
/ɪˈkwɪp/
(verb). trang bị
vocab
esoteric
/ˌɛsəˈtɛrɪk/
(adj). bí truyền
vocab
ethos
/ˈiθɑs/
(noun). đặc tính, phong tục
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). Cuộc thám hiểm
vocab
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). gây bực bội
vocab
fulfilling
/fʊlˈfɪlɪŋ/
(adj). làm thỏa mãn
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
income
/ˈɪnˌkʌm/
(noun). Thu nhập
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng, cố nài
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
judge
/ʤʌʤ/
(verb). đánh giá
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
pursuit
/pərˈsut/
(noun). sự theo đuổi
vocab
segregation
/ˌsɛgrəˈgeɪʃən/
(noun). Sự phân tách
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). Chật vật
vocab
thrive
/θraɪv/
(verb). Phát triển mạnh
vocab
tuition
/tjuˈɪʃən/
(noun). việc học/dạy kèm
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). Gây tranh cãi
vocab
recommendation
/ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/
(noun). Gợi ý
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
core
/kɔr/
(noun). cốt lõi
vocab
endeavor
/ɪnˈdɛvər/
(noun). nỗ lực
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh, chứng minh là đúng
vocab
legitimate
/ləˈʤɪtəmət/
(adj). chính đáng
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
pedagogy
/ˈpɛdəˌgoʊʤi/
(noun). sư phạm
vocab
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
(verb). Củng cố, tăng cường
vocab
stance
/stæns/
(noun). lập trường
vocab
undertake
/ˈʌndərˌteɪk/
(verb). đảm đương, thực hiện
vocab
characterize
/ˈkɛrəktəˌraɪz/
(verb). Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm
vocab
company
/ˈkʌmpəni/
(noun). công ty
vocab
corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). thuộc đoàn thể
vocab
exemplify
/ɪgˈzɛmpləˌfaɪ/
(verb). làm ví dụ cho
vocab
irrelevant
/ɪˈrɛləvənt/
(adj). không liên quan
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
performance
/pərˈfɔrməns/
(noun). hiệu suất công việc, sự thể hiện
vocab
universally
/ˌjunəˈvɜrsəli/
(adv). Phổ biến mọi nơi
vocab
adequately
/ˈædəkwətli/
(adv). đầy đủ
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). chỉ trích
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện tại
vocab
damning
/ˈdæmɪŋ/
(adj). chỉ trích
vocab
guise
/gaɪz/
(noun). lốt, vỏ
vocab
question
/ˈkwɛsʧən/
(verb). nghi ngờ
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
career
/kəˈrɪr/
(noun). Sự nghiệp
vocab
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). thực sự
vocab
debate
/dəˈbeɪt/
(noun). Tranh luận
vocab
flare
/flɛr/
(verb). bùng cháy
vocab
provoke
/prəˈvoʊk/
(verb). kích thích, thúc đẩy
vocab
reignite
/riɪgˈnaɪt/
(verb). làm cháy lại
vocab
vigorous
/ˈvɪgərəs/
(adj). sôi nổi, mãnh liệt
vocab
administrator
/ədˈmɪnəˌstreɪtər/
(noun). quản trị viên
vocab
externally
/ɪkˈstɜrnəli/
(adv). bên ngoài
vocab
business
/ˈbɪznəs/
(noun). việc kinh doanh, việc thương mại
vocab
expensive
/ɪkˈspɛnsɪv/
(adj). đắt
vocab
fruitful
/ˈfrutfəl/
(adj). Hiệu quả
vocab
output
/ˈaʊtˌpʊt/
(noun). năng suất
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
redirect
/ˌridəˈrɛkt/
(verb). đổi hướng
vocab
specialise
/ˈspɛʃ(ə)laɪz/
(verb). chuyên về
vocab
sum
/sʌm/
(noun). tổng số
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí
vocab
publication
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). ấn phẩm
vocab
mantra
/ˈmæntrə/
(noun). câu slogan
vocab
perish
/ˈpɛrɪʃ/
(verb). tàn lụi
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
cement
/səˈmɛnt/
(verb). tăng cường, củng cố
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
kudos
/ˈkudoʊs/
(noun). thanh danh
vocab
receive
/rəˈsiv/
(verb). nhận được
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). ghi chép
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(verb). tiến triển, phát triển
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
choice
/ʧɔɪs/
(noun). sự lựa chọn
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). cưỡng lại, kháng lại
vocab
trend
/trɛnd/
(noun). Xu hướng
vocab