Từ Vựng Bài Đọc Can We Prevent The Poles From Melting_

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Can We Prevent The Poles From Melting_ được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 5-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Can We Prevent The Poles From Melting_

distract
/dɪˈstrækt/
(verb). đánh lạc hướng, gây mất tập trung
vocab
task
/tæsk/
(noun). công việc được giao
vocab
counterargument
/counterargument/
(noun). phản biện
vocab
carbon
/ˈkɑrbən/
(noun). cacbon
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). hoàn cảnh
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, minh hoạ
vocab
success
/səkˈsɛs/
(noun). thành công
vocab
localized
/ˈloʊkəˌlaɪzd/
(adj). xảy ra ở một khu vực nhỏ
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). tỉ lệ
vocab
parade
/pəˈreɪd/
(noun). diễu hành
vocab
aircraft
/ˈɛrˌkræft/
(noun). máy bay
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(noun). tiền đặt cọc
vocab
iodide
/ˈaɪəˌdaɪd/
(noun). muối iodur
vocab
disperse
/dɪˈspɜrs/
(verb). phân tán
vocab
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). bảo trì
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(adj). phó
vocab
daunting
/ˈdɔntɪŋ/
(adj). gây kinh sợ, bối rối
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). triển vọng
vocab
upkeep
/ˈʌpˌkip/
(noun). giữ cái gì đó ở tình trạng tốt
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). hậu quả
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
failure
/ˈfeɪljər/
(noun). sự thất bại
vocab
confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin
vocab
countenance
/ˈkaʊntənəns/
(noun). vẻ mặt
vocab
mainstream
/ˈmeɪnˌstrim/
(noun). đại chúng
vocab
community
/kəmˈjunəti/
(noun). cộng đồng
vocab
faith
/feɪθ/
(noun). niềm tin
vocab
politician
/ˌpɑləˈtɪʃən/
(noun). nhà chính trị gia
vocab
stride
/straɪd/
(verb). sải bước
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). đa số
vocab
difficulty
/ˈdɪfəkəlti/
(noun). khó khăn
vocab
stem
/stɛm/
(verb). ngăn cải gì đó
vocab
reverse
/rɪˈvɜrs/
(verb). đảo ngược
vocab
discourage
/dɪˈskərɪʤ/
(verb). không tán thành
vocab
sunlight
/ˈsʌnˌlaɪt/
(noun). ánh sáng mặt trời
vocab
disperse
/dɪˈspɜrs/
(verb). phân tán
vocab
coast
/koʊst/
(noun). bờ biển
vocab
dependent
/dɪˈpɛndənt/
(adj). phụ thuộc
vocab
vessel
/ˈvɛsəl/
(noun). tàu lớn
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố tình
vocab
scatter
/ˈskætər/
(verb). rải rác
vocab
respective
/rɪˈspɛktɪv/
(adj). riêng, từng
vocab
divert
/daɪˈvɜrt/
(verb). đánh lạc hướng
vocab
pump
/pʌmp/
(noun). máy bơm
vocab
spray
/spreɪ/
(noun). Chất lỏng dưới dạng bụi do một thiết bị đặc biệt phun ra dưới áp suất
vocab
suspension
/səˈspɛnʃən/
(noun). sự đình chỉ
vocab
northwards
/ˈnɔrθwərdz/
(adv). về hướng bắc
vocab
cable
/ˈkeɪbəl/
(noun). dây cáp
vocab
suggestion
/səgˈʤɛsʧən/
(noun). sự gợi ý, đề xuất
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ
vocab
volcanic
/vɑlˈkænɪk/
(adj). liên quan tới núi lửa
vocab
explosion
/ɪkˈsploʊʒən/
(noun). vụ nổ
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật
vocab
conversion
/kənˈvɜrʒən/
(noun). sự biến đổi, sự chuyển đổi
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). suy nghĩ, cân nhắc
vocab
short-term
/ʃɔrt-tɜrm/
(adj). ngắn hạn
vocab
industrialization
/ɪnˌdʌstriəlɪˈzeɪʃən/
(noun). sự công nghiệp hoá
vocab
positive
/ˈpɑzətɪv/
(adj). tích cực
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). kết quả
vocab
negative
/ˈnɛgətɪv/
(adj). tiêu cực
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). hậu quả
vocab
humanity
/hjuˈmænɪti/
(noun). nhân loại
vocab
exclude
/ɪkˈsklud/
(verb). loại trừ
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). tiềm năng
vocab
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). điểm hạn chế
vocab
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). đầy tham vọng
vocab
halt
/hɔlt/
(verb). Cho dừng lại; bắt dừng lại
vocab
inevitable
/ɪˈnɛvətəbəl/
(adj). không thể tránh khỏi
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu khí quyển
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). dự phòng
vocab
banner
/ˈbænər/
(noun). biểu ngữ
vocab
intentional
/ɪnˈtɛnʃənəl/
(adj). cố tình
vocab
manipulation
/məˌnɪpjəˈleɪʃən/
(noun). Sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé)
vocab
stratosphere
/ˈstrætəˌsfɪr/
(noun). tầng bình lưu
vocab
sulphur
/ˈsʌlfər/
(noun). lưu huỳnh
vocab
dim
/dɪm/
(adj). mờ nhạt, lu mờ
vocab
artillery
/ɑrˈtɪləri/
(noun). pháo
vocab
highflying
/ˈhaɪˌflaɪɪŋ/
(adj). rất thành công
vocab
ultimately
/ˈʌltəmətli/
(adv). cuối cùng
vocab
snap
/snæp/
(noun). cái búng tay
vocab