Từ Vựng Bài Đọc Crop-Growing Skyscrapers

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Crop-Growing Skyscrapers được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 11 - Test 1-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Crop-Growing Skyscrapers

concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
produce
/ˈprɒdjuːs/
(noun). sản vật, sản phẩm
vocab
vogue
/vəʊɡ/
(noun). Thịnh hành
vocab
include
/ɪnˈkluːd/
(verb). bao gồm
vocab
urban
/ˈɜːbən/
(adj). Thuộc về khu vực thành thị
vocab
vertical
/ˈvɜːtɪkl/
(adj). thẳng đứng, đứng
vocab
locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
situate
/ˈsɪtʃueɪt/
(verb). đặt vị trí
vocab
consume
/kənˈsjuːm/
(verb). tiêu thụ
vocab
grid
/ɡrɪd/
(noun). mạng lưới điện
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
generation
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
(noun). sự phát điện
vocab
compost
/ˈkɒmpɒst/
(verb). ủ phân
vocab
edible
/ˈedəbl/
(adj). ăn được
vocab
fossil
/ˈfɑːsl/
(noun). Hoá thạch
vocab
fuel
/ˈfjuːəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
agricultural
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
unnecessary
/ʌnˈnesəsəri/
(adj). không cần thiết
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
plough
/plaʊ/
(noun). cái cày
vocab
artificial
/ˌɑːtɪˈfɪʃl/
(adj). Nhân tạo
vocab
major
/ˈmeɪdʒə(r)/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
drawback
/ˈdrɔːbæk/
(noun). điểm hạn chế
vocab
require
/rɪˈkwaɪə(r)/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
vocab
variation
/ˌveəriˈeɪʃn/
(noun). biến thể
vocab
probable
/ˈprɑːbəbl/
(adj). có khả năng xảy ra, chắc hẳn
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
recently
/ˈriːsntli/
(adv). gần đây
vocab
destruction
/dɪˈstrʌkʃn/
(noun). tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
vocab
management
/ˈmænɪdʒmənt/
(noun). sự trông nom, sự quản lý
vocab
responsible
/rɪˈspɒnsəbl/
(adj). chịu trách nhiệm
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
offer
/ˈɒfə(r)/
(verb). Cung cấp
vocab
renewal
/rɪˈnjuːəl/
(noun). sự đổi mới, sự tái sinh
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
varied
/ˈveərid/
(adj). gồm nhiều loại khác nhau
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(noun). tổn hại
vocab
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
hurricane
/ˈhʌrɪkən/
(noun). bão, cơn cuồng phong
vocab
severe
/sɪˈvɪə(r)/
(adj). nghiêm trọng
vocab
monsoon
/ˌmɒnˈsuːn/
(noun). Mùa mưa
vocab
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). phá hủy
vocab
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj). quý giá
vocab
fertiliser
/ˈfɜːtəlaɪzə(r)/
(noun). Phân bón
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
organically
/ɔːˈɡænɪkli/
(adv). một cách hữu cơ
vocab
eliminate
/ɪˈlɪmɪneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
herbicide
/ˈhɜːbɪsaɪd/
(noun). thuốc diệt cỏ
vocab
pesticide
/ˈpestɪsaɪd/
(noun). thuốc trừ sâu
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
infectious
/ɪnˈfekʃəs/
(adj). truyền nhiễm
vocab
disease
/dɪˈziːz/
(noun). Căn bệnh, dịch bệnh
vocab
incidence
/ˈɪnsɪdəns/
(noun). phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động
vocab
estimate
/ˈestɪmət/
(noun). sự ước lượng
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
demographic
/ˌdeməˈɡræfɪk/
(noun). sự thống kê nhân khẩu
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊə(r)/
(verb). Đảm bảo
vocab
urgent
/ˈɜːdʒənt/
(adj). khẩn cấp
vocab
accommodate
/əˈkɒmədeɪt/
(verb). chứa được, đựng được
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪəli/
(adv). hoàn toàn
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
employ
/ɪmˈplɔɪ/
(verb). sử dụng
vocab
cutting-edge
/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/
(adj). tiên tiến
vocab
proposal
/prəˈpəʊzl/
(noun). đề nghị, đề xuất
vocab
drastically
/ˈdræstɪkli/
(adv). quyết liệt
vocab
consumer
/kənˈsjuːmə(r)/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃnt/
(adj). Hiệu quả
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
implement
/ˈɪmplɪment/
(verb). thi hành, thực hiện
vocab
proponent
/prəˈpəʊnənt/
(noun). người ủng hộ
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
eventual
/ɪˈventʃuəl/
(adj). cuối cùng, rốt cuộc
vocab
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
sacrifice
/ˈsækrɪfaɪs/
(verb). hy sinh
vocab
horizontal
/ˌhɒrɪˈzɒntl/
(adj). theo phương ngang
vocab
take something for granted
/teɪk fə(r) ˈɡrɑːntɪd/
(verb). coi việc có cái gì như một điều hiển nhiên nên không trân trọng
vocab
despoil
/dɪˈspɔɪl/
(verb). tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột
vocab
verdant
/ˈvɜːdnt/
(adj). xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..)
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
shelter
/ˈʃeltə(r)/
(noun). Nơi trú ẩn
vocab
element
/ˈelɪmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
subject to
/səbˈdʒekt tu/
(verb). phải chịu, phải bị
vocab
rigour
/ˈrɪɡə(r)/
(noun). tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt
vocab
rapidly
/ˈræpɪdli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(adj). Tiềm năng
vocab
optimum
/ˈɑːptɪməm/
(adj). tối ưu
vocab
pest
/pest/
(noun). Sâu hại
vocab
acquire
/əˈkwaɪə(r)/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). tiếp xúc với
vocab
facility
/fəˈsɪləti/
(noun). Cơ sở vật chất
vocab
prohibitively
/prəˈhɪbətɪvli/
(adv). cao đến mức không thể mua được (về giá)
vocab
appear to
/əˈpɪə(r) tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
aspiration
/ˌæspəˈreɪʃn/
(noun). khát vọng
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, chắc chắn
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
address
/əˈdres/
(verb). giải quyết
vocab
undoubted
/ʌnˈdaʊtɪd/
(adj). rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được
vocab
detrimental
/ˌdetrɪˈmentl/
(adj). có hại
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
expert
/ˈekspɜːt/
(noun). Chuyên gia
vocab