Từ Vựng Bài Đọc Early Occupations Around The River Thames

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Early Occupations Around The River Thames được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Early Occupations Around The River Thames

duty
/ˈduti/
(noun). nghĩa vụ
vocab
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). Nghề nghiệp
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao gồm
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
(verb). Tiên phong
vocab
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). sự khảo sát, nghiên cứu
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
medieval
/mɪˈdivəl/
(adj). thuộc về Thời Trung cổ
vocab
living
/ˈlɪvɪŋ/
(noun). sanh hoạt
vocab
customs
/ˈkʌstəmz/
(noun). hải quan
vocab
officer
/ˈɔfəsər/
(noun). sĩ quan
vocab
conservator
/ˈkɑnsərˌveɪtər/
(noun). người bảo tồn
vocab
embankment
/ɛmˈbæŋkmənt/
(noun). đê
vocab
weir
/wir/
(noun). đập
vocab
garth
/gɑrθ/
(noun). vườn, khoảng đất kín
vocab
enclosure
/ɛnˈkloʊʒər/
(noun). chỗ bị bao vây
vocab
galley
/ˈgæli/
(noun). bếp ở dưới tàu
vocab
lighterman
/ˈlaɪtəmən/
(noun). người thắp đèn
vocab
hooker
/ˈhʊkər/
(noun). Kẻ quăng móc
vocab
searcher
/ˈsɜrʧər/
(noun). người tìm kiếm
vocab
patrol
/pəˈtroʊl/
(verb). đi tuần
vocab
illegal
/ɪˈligəl/
(adj). phạm pháp
vocab
bank
/bæŋk/
(noun). Bờ sông
vocab
foreshore
/ˈfɔːʃɔː/
(noun). biên triều thấp và cao nhất trên bờ biển
vocab
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). Cho phép
vocab
Transport
/ˈtrænspɔrt/
(verb). Vận chuyển
vocab
load
/loʊd/
(verb). chất
vocab
manually
/ˈmænjuəli/
(adv). bằng tay
vocab
persist
/pərˈsɪst/
(verb). Kiên trì
vocab
trade
/treɪd/
(noun). Thương mại
vocab
rough
/rʌf/
(adj). gồ ghề
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
vocab
quay
/ki/
(noun). bến cảng
vocab
wagon
/ˈwægən/
(noun). xe ngựa/bò 4 bánh
vocab
cart
/kɑrt/
(noun). xe kéo/đẩy
vocab
merchandise
/ˈmɜrʧənˌdaɪz/
(noun). hàng hoá
vocab
characteristically
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪkli/
(adv). một cách đặc trưng
vocab
barrel
/ˈbærəl/
(noun). thùng
vocab
sling
/slɪŋ/
(verb). liệng
vocab
status
/ˈstætəs/
(noun). Địa vị
vocab
riverside
/ˈrɪvərˌsaɪd/
(noun). bờ sông
vocab
favourable
/ˈfeɪvərəbl/
(adj). thuận lợi
vocab
labourer
/ˈleɪˌbaʊrər/
(noun). lao động phổ thông
vocab
relatively
/ˈrɛlətɪvli/
(adv). tương đối
vocab
prosperous
/ˈprɑspərəs/
(adj). thành công
vocab
porter
/ˈpɔrtər/
(noun). phu khuân vác
vocab
aristocrat
/əˈrɪstəˌkræt/
(noun). quý tộc
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). Thu mua
vocab
unenviable
/əˈnɛnˌviəbəl/
(adj). đáng xa lánh
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
dockside
/ˈdɑkˌsaɪd/
(noun). khu xung quanh bến tàu
vocab
disreputable
/dɪsˈrɛpjətəbəl/
(adj). bất hảo
vocab
desirable
/dɪˈzaɪrəbəl/
(adj). đáng khát khao
vocab
unprecedented
/ənˈprɛsɪˌdɛntɪd/
(adj). chưa từng có
vocab
density
/ˈdɛnsəti/
(noun). Độ dày đặc
vocab
industrial
/ɪnˈdʌstriəl/
(adj). Liên quan đến công nghiệp
vocab
assembly
/əˈsɛmbli/
(noun). hội nghị
vocab
ancillary
/ˈænsəˌlɛri/
(adj). phụ trợ
vocab
tavern
/ˈtævərn/
(noun). quán rượu
vocab
laundress
/ˈlɔːndrɪs/
(noun). nhân viên giặt là nữ
vocab
hawker
/ˈhɔkər/
(noun). người bán hàng rong
vocab
shopkeeper
/ˈʃɑpˌkipər/
(noun). chủ tiệm
vocab
marine
/məˈrin/
(adj). thuộc về biển
vocab
dealer
/ˈdilər/
(noun). nhà buôn
vocab
workforce
/ˈwɜrkˌfɔrs/
(noun). Lực lượng lao động
vocab
congregate
/ˈkɑŋgrəˌgeɪt/
(verb). tập họp
vocab
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). Ngoại lệ
vocab
inhabit
/ɪnˈhæbət/
(verb). Trú ngụ
vocab
intensively
/ɪnˈtɛnsɪvli/
(adv). đầy kỹ lưỡng
vocab
exclusive
/ɪkˈsklusɪv/
(adj). độc quyền
vocab
identity
/aɪˈdɛntəti/
(noun). nhân dạng
vocab
sailor
/ˈseɪlər/
(noun). Thủy thủ
vocab
opium
/ˈoʊpiəm/
(noun). thuốc phiện
vocab
den
/dɛn/
(noun). ổ, nơi tụ tập
vocab
smuggler
/ˈsmʌglər/
(noun). dân buôn lậu
vocab
malarial
/məˈlɛriəl/
(adj). thuộc sốt rét
vocab
estuary
/ˈɛsʧuˌɛri/
(noun). Cửa sông
vocab
alienation
/ˌeɪliəˈneɪʃən/
(noun). sự xa lánh
vocab
reversal
/rɪˈvɜrsəl/
(noun). sự đảo ngược
vocab
back slang
/ˈbæk slæŋ/
(noun). tiếng lóng của anh, được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái
vocab
rhyme
/raɪm/
(verb). gieo vần
vocab
heterogeneous
/ˌhɛtərəˈʤinjəs/
(adj). dị chất
vocab
penniless
/ˈpɛniləs/
(adj). nghèo khổ
vocab
refugee
/ˈrɛfjuʤi/
(noun). dân tị nạn
vocab
bankrupt
/ˈbæŋkrəpt/
(adj). Phá sản
vocab
discharge
/dɪsˈʧɑrʤ/
(verb). cho nghỉ việc
vocab
servant
/ˈsɜrvənt/
(noun). đầy tớ
vocab
convict
/ˈkɑnvɪkt/
(verb). kết án
vocab
wage
/weɪʤ/
(noun). tiền công
vocab
patrician
/pəˈtrɪʃən/
(noun). nhà quý tộc
vocab
fiercely
/ˈfɪrsli/
(adv). dữ tợn
vocab
unpleasant
/ənˈplɛzənt/
(adj). không hài lòng
vocab
treadmill
/ˈtrɛdˌmɪl/
(noun). máy chạy bộ
vocab
cylinder
/ˈsɪləndər/
(noun). hình trụ
vocab
intent
/ɪnˈtɛnt/
(noun). ý định
vocab
picturesque
/ˌpɪkʧərˈɛsk/
(adj). đẹp như tranh vẽ
vocab
Physical
/ˈfɪzɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt vật lý, cơ thể
vocab
look down upon
/lʊk daʊn əˈpɑn/
(verb). coi thường
vocab
crowded
/ˈkraʊdəd/
(adj). Đông đúc, chật chội
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt
vocab
minority
/maɪˈnɔrəti/
(noun). Phần thiểu số
vocab
dock
/dɑk/
(noun). bến tàu
vocab
steam
/stim/
(noun). hơi nước
vocab
Crane
/kreɪn/
(noun). cần cẩu
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
slang
/slæŋ/
(noun). tiếng lóng
vocab