Từ Vựng Bài Đọc Flying Tortoises
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Flying Tortoises được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 12 - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn
populate
/ˈpɑpjəˌleɪt/
(verb). định cư
separate
/ˈsɛprət/
(verb). chia tách
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng rậm
uneven
/əˈnivən/
(adj). không bằng phẳng, gồ ghề
plain
/pleɪn/
(noun). đồng bằng
interior
/ɪnˈtɪriər/
(noun). phần bên trong
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
resemble
/rɪˈzɛmbəl/
(verb). Tạo hình giống nhau
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
respite
/ˈrɛspɪt/
(noun). Sự nghỉ ngơi; thời gian nghỉ ngơi
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình
barren
/ˈbærən/
(adj). cằn cỗi
inhospitable
/ɪnˈhɑspətəbəl/
(adj). không sinh sống được
giant
/ˈʤaɪənt/
(adj). khổng lồ
colonise
/colonise/
(verb). thuộc địa hóa
mainland
/ˈmeɪnˌlænd/
(noun). lục địa, đất liền
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). định cư, ổn điịnh cuộc sống
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). cá nhân
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
occasionally
/əˈkeɪʒənəli/
(adv). Thỉnh thoảng, đôi khi
exceed
/ɪkˈsid/
(verb). vượt quá 1 mức nào đó
century
/ˈsɛnʧəri/
(noun). thế kỷ
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Thú săn mồi
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
ancestral
/ænˈsɛstrəl/
(adj). thuộc ông bà tổ tiên, do tổ tiên truyền lại
hunt
/hʌnt/
(verb). săn
settler
/ˈsɛtələr/
(noun). người đến định cư
historical
/hɪˈstɔrɪkəl/
(adj). mang tính lịch sử
establishment
/ɪˈstæblɪʃmənt/
(noun). thiết lập
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). Dân số
arrival
/əˈraɪvəl/
(noun). sự đến, sự xuất hiện
archipelago
/ˌɑrkəˈpɛləˌgoʊ/
(noun). quần đảo
exponentially
/ˌɛkspoʊˈnɛnʃəli/
(adv). theo cấp số nhân
estimate
/ˈɛstəmət/
(verb). Ước lượng
relatively
/ˈrɛlətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
immobile
/ɪˈmoʊbəl/
(adj). không di chuyển được, bất động
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). Có thể, có khả năng
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
process
/ˈprɑˌsɛs/
(verb). xử lí
exploitation
/ˌɛkˌsplɔɪˈteɪʃən/
(noun). sự lạm dụng, sự khai thác
exacerbate
/ɪgˈzæsərˌbeɪt/
(verb). làm trầm trọng
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). Ngành nông nghiệp
alien
/ˈeɪliən/
(adj). thuộc nước ngoài, thuộc chủng tộc khác
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). phá hủy
prey on
/preɪ ɑn/
(verb). săn mồi
damage
/ˈdæməʤ/
(verb). làm tổn hại
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
pirate
/ˈpaɪrət/
(noun). cướp biển
ship
/ʃɪp/
(noun). Tàu, tàu thủy
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). Sự bảo tồn
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). Có nguy cơ tuyệt chủng
dedicate
/ˈdɛdəˌkeɪt/
(verb). cống hiến, dành cho
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
extremely
/ɛkˈstrimli/
(adv). cực kỳ
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
pressing
/ˈprɛsɪŋ/
(adj). cấp thiết, cấp bách
harden
/ˈhɑrdən/
(verb). Làm cho cứng, làm cho rắn
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
shell
/ʃɛl/
(noun). vỏ, mai
plan
/plæn/
(verb). Đặt kế hoạch
repatriation
/riˌpeɪtriˈeɪʃən/
(noun). Sự hồi hương, sự trở về nước
treacherous
/ˈtrɛʧərəs/
(adj). nguy hiểm
liaison
/liˈeɪˌzɑn/
(noun). giao liên
gather
/ˈgæðər/
(verb). tập trung lại
ambitious
/æmˈbɪʃəs/
(adj). đầy tham vọng
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
effort
/ˈɛfərt/
(noun). sự cố gắng
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
operation
/ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). hoạt động
unprecedented
/ənˈprɛsɪˌdɛntɪd/
(adj). chưa từng có tiền lệ
logistical
/ləˈʤɪstɪkəl/
(adj). thuộc về hậu cần
crew
/kru/
(noun). nhóm
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). khởi đầu, nguyên thủy
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). bên trong
suit
/sut/
(verb). tiện cho, thích hợp với
fuel
/ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
capability
/ˌkeɪpəˈbɪləti/
(noun). khả năng
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
release
/riˈlis/
(noun). sự thả, sự giải phóng
juvenile
/ˈʤuvənəl/
(noun). chim con
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). lãnh thổ
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
lumber
/ˈlʌmbər/
(verb). lê bước
regeneration
/riˈʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). Sự cải tạo, sự đổi mới
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại