Từ Vựng Bài Đọc Having A Laugh

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Having A Laugh được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 2-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Having A Laugh

refer to
/rɪˈfɜːr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
emphasize
/ˈemfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
culture
/ˈkʌltʃər/
(noun). văn hóa
vocab
value
/ˈvæljuː/
(noun). giá trị
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
universality
/ˌjuːnɪvɜːˈsæləti/
(noun). tính phổ quát, tính toàn bộ
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
neuroscience
/ˈnjʊərəʊsaɪəns/
(noun). khoa học thần kinh
vocab
perception
/pəˈsepʃn/
(noun). Nhận thức
vocab
setting
/ˈsetɪŋ/
(noun). khung cảnh
vocab
viewer
/ˈvjuːər/
(noun). người xem
vocab
appeal
/əˈpiːl/
(verb). thu hút
vocab
audience
/ˈɔːdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
spectrum
/ˈspektrəm/
(noun). một dãy, một chuỗi rộng
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
intend
/ɪnˈtend/
(verb). Dự định
vocab
situation
/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
(noun). tình huống
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
academic
/ˌækəˈdemɪk/
(adj). Có tính chất học thuật
vocab
discipline
/ˈdɪsəplɪn/
(noun). môn học, lĩnh vực
vocab
anthropologist
/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/
(noun). nhà nhân chủng học
vocab
biologist
/baɪˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà sinh vật học
vocab
diverse
/daɪˈvɜːs/
(adj). Đa dạng
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪdʒənəs/
(adj). bản địa
vocab
tribe
/traɪb/
(noun). bộ lạc
vocab
dweller
/ˈdwelər/
(noun). Cư dân
vocab
stranger
/ˈstreɪndʒər/
(noun). người lạ
vocab
remarkably
/rɪˈmɑːkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán
vocab
approximately
/əˈprɒksɪmətli/
(adv). xấp xỉ
vocab
upset
/ˌʌpˈset/
(adj). khó chịu, thất vọng
vocab
compose
/kəmˈpəʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
tease
/tiːz/
(verb). trêu chọc, đùa bỡn
vocab
mildly
/ˈmaɪldli/
(adv). nhỏ; ở một mức độ không đáng kể
vocab
insulting
/ɪnˈsʌltɪŋ/
(adj). Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục
vocab
dominant
/ˈdɒmɪnənt/
(adj). chiếm ưu thế
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
submissive
/səbˈmɪsɪv/
(adj). quy phục, phục tùng
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
strategically
/strəˈtiːdʒɪkli/
(adv). thuộc chiến lược, có chủ ý
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
recruit
/rɪˈkruːt/
(verb). tuyển mộ, chiêu mộ
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
tedious
/ˈtiːdiəs/
(adj). Chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). phân công, ấn định
vocab
elicit
/ɪˈlɪsɪt/
(verb). khêu ra, gợi ra
vocab
contentment
/kənˈtentmənt/
(noun). Sự bằng lòng, sự vừa lòng
vocab
neutral
/ˈnjuːtrəl/
(adj). Không có tính chất rõ rệt, trung lập
vocab
factual
/ˈfæktʃuəl/
(adj). Thực sự, căn cứ theo sự thực
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
frustrating
/frʌˈstreɪtɪŋ/
(adj). gây bực bội
vocab
amusing
/əˈmjuːzɪŋ/
(adj). Vui, làm cho buồn cười
vocab
persist
/pəˈsɪst/
(verb). Vẫn còn, cứ dai dẳng
vocab
accomplish
/əˈkʌmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab
significantly
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
prediction
/prɪˈdɪkʃn/
(noun). Dự đoán
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(noun). Sự lo âu
vocab
relieve
/rɪˈliːv/
(verb). làm dịu đi, làm nhẹ bớt
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
stimulate
/ˈstɪmjuleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
conclude
/kənˈkluːd/
(verb). Kết luận
vocab
energise
/ˈenədʒaɪz/
(verb). Làm mạnh mẽ, tiếp thêm sinh lực
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). Chính xác
vocab
regarding
/rɪˈɡɑːdɪŋ/
(preposition). về, đối với
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
relative
/ˈrelətɪv/
(adj). liên quan đến, so với
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
persistence
/pəˈsɪstəns/
(noun). sự bền bỉ
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(adj). Tiềm năng
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
assessment
/əˈsesmənt/
(noun). sự đánh giá; sự ước định
vocab
consecutive
/kənˈsekjətɪv/
(adj). liên tiếp
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
notion
/ˈnəʊʃn/
(noun). khái niệm
vocab
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). ám chỉ
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
distract
/dɪˈstrækt/
(verb). Làm xao lãng, làm lãng đi, làm đãng trí
vocab
accomplishment
/əˈkʌmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
goal
/ɡəʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
stimuli
/ˈstɪmjəlaɪ/
(noun). Kích thích
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
evolution
/ˌevəˈluːʃn/
(noun). sự tiến hoá
vocab
adaptation
/ˌædæpˈteɪʃn/
(noun). sự thích nghi
vocab
deal with
/diːl wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
unpredictable
/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/
(adj). Không thể đoán trước
vocab
relevant
/ˈreləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
serve
/sɜːv/
(verb). dùng cho, đảm nhiệm
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
hierarchy
/ˈhaɪərɑːki/
(noun). Hệ thống cấp bậc
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
variable
/ˈveəriəbl/
(adj). Hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). Ước lượng
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
respite
/ˈrespaɪt/
(noun). Sự nghỉ ngơi; thời gian nghỉ ngơi
vocab
workplace
/ˈwɜːkpleɪs/
(noun). nơi làm việc
vocab
replenishment
/rɪˈplenɪʃmənt/
(noun). Sự làm đầy, sự bổ sung
vocab
mental
/ˈmentl/
(adj). Liên quan đến thần kinh
vocab
replicate
/ˈreplɪkeɪt/
(verb). Sao chép, bắt chước
vocab