Từ Vựng Bài Đọc High Speed Photography

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề High Speed Photography được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 5-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc High Speed Photography

unrecognisable
/ʌnˈrɛkəgˌnaɪzəbl/
(adj). không thể nhận ra
vocab
unprecedented
/ənˈprɛsɪˌdɛntɪd/
(adj). chưa từng có tiền lệ
vocab
still
/stɪl/
(adj). đứng yên, phẳng lặng
vocab
run out
/rʌn aʊt/
(verb). hết
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
representation
/ˌrɛprəzɛnˈteɪʃən/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). Chính xác, rõ ràng
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
(verb). Tiên phong
vocab
originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). khởi đầu, nguyên thủy
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
locomotion
/ˌloʊkəˈmoʊʃən/
(noun). sự vận động
vocab
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). tập trung, chuyên sâu, mạnh mẽ
vocab
inception
/ɪnˈsɛpʃən/
(noun). sự khởi đầu, sự mở đầu
vocab
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
equally
/ˈikwəli/
(adv). bằng nhau
vocab
entrancing
/ˈɛntrənsɪŋ/
(adj). làm mê mệt, vô cùng thú vị
vocab
elastic
/ɪˈlæstɪk/
(adj). Có độ co dãn
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
clarity
/ˈklɛrəti/
(noun). sự rõ ràng
vocab
blur
/blɜr/
(noun). sự mờ
vocab
avenue
/ˈævəˌnu/
(noun). cơ hội
vocab
anatomy
/əˈnætəmi/
(noun). Giải phẫu học; Cấu trúc cơ thể
vocab
adhere
/ədˈhɪr/
(verb). tuân thủ, giữ vững
vocab
visible
/ˈvɪzəbəl/
(adj). có thể thấy được, trong tầm mắt
vocab
timescale
/ˈtaɪmskeɪl/
(noun). khoảng thời gian
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). Nhận thức
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
incredibly
/ɪnˈkrɛdəbli/
(adv). đáng kinh ngạc, đến không ngờ
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). bắt lấy, lưu giữ lại
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
motion
/ˈmoʊʃən/
(noun). Chuyển động
vocab
flap
/flæp/
(verb). vỗ cánh, đập cánh
vocab
truly
/ˈtruli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). tồn tại
vocab
bored
/bɔrd/
(adj). buồn chán
vocab
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh
vocab
prey
/preɪ/
(noun). Con mồi
vocab
photographer
/fəˈtɑgrəfər/
(noun). nhiếp ảnh gia
vocab
path
/pæθ/
(noun). hướng đi, đường đi
vocab
film-maker
/fɪlm-ˈmeɪkər/
(noun). nhà làm phim
vocab
cave
/keɪv/
(noun). hang động
vocab
shot
/ʃɑt/
(noun). cảnh quay liên tục
vocab
lapse
/læps/
(noun). quãng nghỉ
vocab
interval
/ˈɪntərvəl/
(noun). quãng thời gian nghỉ
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). Trình tự
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
rate
/reɪt/
(noun). tốc độ
vocab
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). Thu nhỏ, co lại, rút lại
vocab
as if
/æz ɪf/
(adv). như thể là
vocab
sampling
/ˈsæmplɪŋ/
(noun). sự lấy mẫu
vocab
project
/ˈprɑʤɛkt/
(verb). chiếu
vocab
expose
/ɪkˈspoʊz/
(verb). phô bày
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
viewer
/ˈvjuər/
(noun). người xem
vocab
proportionately
/prəˈpɔrʃənətli/
(adv). theo tỷ lệ, tương xứng
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
surveillance
/sərˈveɪləns/
(noun). giám sát
vocab
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). an ninh
vocab
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự nhận ra
vocab
military
/ˈmɪləˌtɛri/
(noun). lực lượng quân sự
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). ứng dụng
vocab
amateur
/ˈæməˌtɜr/
(noun). nghiệp dư
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
mainstay
/ˈmeɪnˌsteɪ/
(noun). trụ cột
vocab
commonly
/ˈkɑmənli/
(adv). thường, thông thường
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá
vocab
wisdom
/ˈwɪzdəm/
(noun). sự thông thái, lẽ phải thông thường
vocab
repeatedly
/rɪˈpitɪdli/
(adv). có tính lặp lại
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
assure
/əˈʃʊr/
(verb). bảo đảm, quả quyết
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
release
/riˈlis/
(noun). sự phát hành
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(verb). xử lí
vocab
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). Chuyển đổi
vocab
unmanned
/ənˈmænd/
(adj). không người vận hành
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). sự cố gắng
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab