Từ Vựng Bài Đọc Music And The Emotions

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Music And The Emotions được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 12 - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Music And The Emotions

note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
release
/riˈlis/
(verb). thả, giải phóng
vocab
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). chất, vật chất
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
trigger
/ˈtrɪgər/
(verb). gây ra, làm nổ ra
vocab
mood
/mud/
(noun). Tâm trạng; tính khí
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). sự vui thích, sự hài lòng
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
stimulus
/ˈstɪmjələs/
(noun). kích thích
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). phản ứng
vocab
association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). sự liên kết
vocab
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn, pha
vocab
period
/ˈpɪriəd/
(noun). kỳ, thời kỳ
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
reward
/rɪˈwɔrd/
(noun). phần thưởng
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Dự đoán
vocab
intense
/ɪnˈtɛns/
(adj). dữ dội
vocab
emphasise
/ˈɛmfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
betray
/bɪˈtreɪ/
(verb). Tiết lộ, để lộ ra
vocab
symptom
/ˈsɪmptəm/
(noun). triệu chứng
vocab
arousal
/əˈraʊzəl/
(noun). sự khơi gợi, sự khuấy động
vocab
electrical
/ɪˈlɛktrɪkəl/
(adj). thuộc về điện
vocab
dilate
/daɪˈleɪt/
(verb). Làm giãn, làm nở, mở rộng
vocab
conductance
/kənˈdʌktəns/
(noun). độ dẫn
vocab
remarkably
/rɪˈmɑrkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). bày tỏ, thể hiện
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
simplistic
/sɪmˈplɪstɪk/
(adj). đơn giản thái quá
vocab
unnecessarily
/ənˈnɛsəˌsɛrəli/
(adv). một cách không cần thiết
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
vocab
exact
/ɪgˈzækt/
(adj). chính xác
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). hình tượng
vocab
impressively
/ɪmˈprɛsɪvli/
(adv). một cách ấn tượng
vocab
neural
/ˈnʊrəl/
(adj). liên quan đến thần kinh
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
activate
/ˈæktəˌveɪt/
(verb). kích hoạt, làm hoạt động
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
propose
/prəˈpoʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, giới thiệu
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
oppose
/əˈpoʊz/
(verb). đối lập, phản đối
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
musicologist
/ˌmjuzɪˈkɑləʤəst/
(noun). nhà âm nhạc học
vocab
classic
/ˈklæsɪk/
(adj). kinh điển
vocab
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). bên trong
vocab
composition
/ˌkɑmpəˈzɪʃən/
(noun). sự hợp thành, sự cấu thành
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
evoke
/ɪˈvoʊk/
(verb). gợi lên
vocab
poignant
/ˈpɔɪnjənt/
(adj). thấm thía, chua xót
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
sympathy
/ˈsɪmpəθi/
(noun). Sự thông cảm; sự đồng cảm
vocab
composer
/kəmˈpoʊzər/
(noun). người soạn nhạc
vocab
intention
/ɪnˈtɛnʧən/
(noun). Ý định
vocab
unfold
/ənˈfoʊld/
(verb). lộ ra, bày ra
vocab
embody
/ɪmˈbɑdi/
(verb). hiện thân
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
invoke
/ɪnˈvoʊk/
(verb). gợi lên
vocab
symphony
/ˈsɪmfəni/
(noun). bản giao hưởng
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
prior
/ˈpraɪər/
(adj). trước đó
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). có thể đoán trước được
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
delay
/dɪˈleɪ/
(verb). Trì hoãn
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). phân tích
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). Sự không chắc chắn, thiếu rõ ràng
vocab
beg
/bɛg/
(verb). cầu xin
vocab
refuse
/rɪˈfjuz/
(verb). từ chối
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
image
/ˈɪməʤ/
(noun). Hình, hình ảnh
vocab
neuroscientist
/ˈnjʊroʊˌsaɪəntɪst/
(noun). bác sĩ khoa thần kinh
vocab
purely
/ˈpjʊrli/
(adv). đơn thuần, hoàn toàn
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). Trừu tượng
vocab
devoid
/dɪˈvɔɪd/
(adj). hoàn toàn không có
vocab
explicit
/ɪkˈsplɪsət/
(adj). rõ ràng
vocab
biological
/ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc về sinh học
vocab
repeal
/rɪˈpil/
(verb). Huỷ bỏ, bãi bỏ
vocab
underpinning
/ˈʌndərˌpɪnɪŋ/
(noun). cơ sở, nền móng
vocab
potent
/ˈpoʊtənt/
(adj). có hiệu lực, có uy lực lớn
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(pronoun). Vô vàn
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). minh bạch
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). yêu cầu, đề nghị, thỉnh cầu
vocab
narrow down
/ˈnɛroʊ daʊn/
(verb). cắt giảm, thu hẹp
vocab
virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
genre
/ˈʒɑnrə/
(noun). thể loại
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). thể hiện
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). GIám sát
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
methodology
/ˌmɛθəˈdɑləʤi/
(noun). Phương pháp luận
vocab
precede
/prɪˈsid/
(verb). đến trước
vocab
acoustic
/əˈkustɪk/
(adj). thuộc về thanh âm
vocab
climax
/ˈklaɪˌmæks/
(noun). cao trào, đỉnh điểm
vocab
cluster
/ˈklʌstər/
(noun). chùm, cụm
vocab
unresolved
/ənrɪˈzɑlvd/
(adj). chưa được giải quyết
vocab
labyrinth
/ˈlæbəˌrɪnθ/
(noun). mê hồn trận
vocab
intricate
/ˈɪntrəkət/
(adj). rắc rối, phức tạp
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). vô số
vocab
studious
/ˈstudiəs/
(adj). có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng
vocab
avoidance
/əˈvɔɪdəns/
(noun). Sự tránh; sự tránh xa
vocab
deny
/dɪˈnaɪ/
(verb). phủ nhận
vocab
submission
/səbˈmɪʃən/
(noun). phục tùng
vocab
flirtation
/flərˈteɪʃən/
(noun). tán tỉnh
vocab
dissect
/daɪˈsɛkt/
(verb). Mổ xẻ, phân tích kỹ
vocab
masterpiece
/ˈmæstərˌpis/
(noun). tuyệt tác
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). sự phát biểu, phát ngôn
vocab
rhythmic
/ˈrɪðmɪk/
(adj). Có nhịp điệu; nhịp nhàng
vocab
harmonic
/hɑrˈmɑnɪk/
(adj). Hài hoà, du dương
vocab
ingenious
/ɪnˈʤinjəs/
(adj). tinh vi, khéo léo
vocab
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). biến thể
vocab
suspenseful
/səˈspɛnsfəl/
(adj). gây hồi hộp
vocab
tension
/ˈtɛnʃən/
(noun). sự căng thẳng
vocab
unfulfilled
/ˌʌnfʊlˈfɪld/
(adj). không hoàn thành, không toại
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). Chật vật
vocab