Từ Vựng Bài Đọc Otters

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Otters được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 4-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Otters

undulation
/ˌʌndjʊˈleɪʃən/
(noun). sự nhấp nhô, sự gợn sóng
vocab
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). Trải qua
vocab
sudden
/ˈsʌdən/
(adj). Đột xuất
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
submerge
/səbˈmɜrʤ/
(verb). nhấn chìm
vocab
stabilise
/ˈsteɪbɪlaɪz/
(verb). làm ổn định
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
severe
/səˈvɪr/
(adj). nghiêm trọng
vocab
secure
/sɪˈkjʊr/
(adj). kiên cố, vững chắc
vocab
scent
/sɛnt/
(noun). hương thơm
vocab
reverse
/rɪˈvɜrs/
(verb). đảo ngược lại
vocab
release
/riˈlis/
(noun). sự thả, sự giải phóng
vocab
prey
/preɪ/
(noun). Con mồi
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Thú săn mồi
vocab
plight
/plaɪt/
(noun). Hoàn cảnh hiểm nghèo
vocab
persistent
/pərˈsɪstənt/
(adj). bền bỉ, kiên định
vocab
overlap
/ˌoʊvərˈlæp/
(verb). chồng chéo, gối lên nhau
vocab
inhabit
/ɪnˈhæbət/
(verb). Trú ngụ
vocab
implantation
/ɪmplænˈteɪʃən/
(noun). Cấy ghép
vocab
hugely
/ˈhjuʤli/
(adv). lớn
vocab
hind
/haɪnd/
(adj). phía hậu
vocab
food chain
/fud ʧeɪn/
(noun). chuỗi thức ăn
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
vocab
exploit
/ˈɛkˌsplɔɪt/
(verb). khai thác
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
enviable
/ˈɛnviəbəl/
(adj). đáng thèm, đáng ganh tị
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
embryo
/ˈɛmbriˌoʊ/
(noun). phôi
vocab
disturbance
/dɪˈstɜrbəns/
(noun). Sự xáo trộn
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
delay
/dɪˈleɪ/
(verb). Trì hoãn
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(noun). sụt giảm
vocab
decimation
/ˈdɛsəˌmeɪʃən/
(noun). sự sát hại nhiều
vocab
constraint
/kənˈstreɪnt/
(noun). sự hạn chế
vocab
concentration
/ˌkɑnsənˈtreɪʃən/
(noun). Mật độ
vocab
carnivore
/ˈkɑrnɪˌvɔr/
(noun). thú ăn thịt
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
accomplish
/əˈkɑmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab
spherical
/ˈsfɛrɪkəl/
(adj). Có hình dạng cầu
vocab
regulate
/ˈrɛgjəˌleɪt/
(verb). Điều tiết, quản lý
vocab
refraction
/ˌriˈfrækʃən/
(noun). sự khúc xạ
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
hence
/hɛns/
(adv). do đó
vocab
short-sighted
/ʃɔrt-ˈsaɪtəd/
(adj). bị cận
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
tunnel
/ˈtʌnəl/
(noun). đường hầm
vocab
propulsion
/prəˈpʌlʃən/
(noun). sự đẩy về phía trước
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
dense
/dɛns/
(adj). Dày đặc
vocab
underdeveloped
/ˌʌndərdɪˈvɛləpt/
(adj). chưa phát triển hết
vocab
sense
/sɛns/
(noun). giác quan
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). hồi phục
vocab
phase out
/feɪz aʊt/
(verb). thôi dùng dần
vocab
mainly
/ˈmeɪnli/
(adv). chủ yếu
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). sự cố gắng
vocab
due to
/du tu/
(preposition).
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). Sự bảo tồn
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
wary
/ˈwɛri/
(adj). Cẩn trọng
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). lãnh thổ
vocab
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). sự cư trú
vocab
impinge
/ɪmˈpɪnʤ/
(verb). tác động, ảnh hưởng xấu
vocab
wean
/win/
(verb). cai sữa, tập ăn dặm
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
vocab
nest
/nɛst/
(noun). tổ
vocab
fella
/ˈfɛlə/
(noun). người đàn ông, con đực
vocab
conscience
/ˈkɑnʃəns/
(noun). lương tâm
vocab
chase
/ʧeɪs/
(verb). đuổi
vocab
resort
/rɪˈzɔrt/
(noun). cứu cánh, phương kế cuối cùng
vocab
release
/riˈlis/
(verb). thả, giải phóng
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
conflicted
/kənˈflɪktɪd/
(adj). mâu thuẫn
vocab
captive
/ˈkæptɪv/
(adj). bị bắt giữ, bị giam cầm
vocab
argument
/ˈɑrgjəmənt/
(noun). lý lẽ, lý luận
vocab
reintroduce
/riɪntrəˈdus/
(verb). đưa vào lại
vocab
legislative
/ˈlɛʤəˌsleɪtɪv/
(adj). làm luật, lập pháp
vocab
impetus
/ˈɪmpətəs/
(noun). sự thúc đẩy
vocab
fragment
/ˈfrægmənt/
(verb). làm vỡ vụn
vocab
fragile
/ˈfræʤəl/
(adj). Mong manh dễ vỡ
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
thermal
/ˈθɜrməl/
(adj). liên quan đến nhiệt
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
(adj). Tương đương
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
compensate
/ˈkɑmpənˌseɪt/
(verb). bù đắp
vocab
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(verb). chống nước
vocab
insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
(verb). cách điện, nhiệt, âm...
vocab
fur
/fɜr/
(noun). lông mao
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). nổi bật
vocab
paddy field
/ˈpædi fild/
(noun). cánh đồng
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
giant
/ˈʤaɪənt/
(adj). khổng lồ
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
range
/reɪnʤ/
(noun). loại
vocab
coastal
/ˈkoʊstəl/
(adj). thuộc bờ biển, ven biển
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
vocab
occasionally
/əˈkeɪʒənəli/
(adv). thỉnh thoảng
vocab
hunt
/hʌnt/
(verb). săn
vocab
commonly
/ˈkɑmənli/
(adv). thường xuyên
vocab