Từ Vựng Bài Đọc Research Using Twins

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Research Using Twins được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 11 - Test 4-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Research Using Twins

mathematics
/mæθˈmæt.ɪks/
(noun). toán học
vocab
odd
/ɒd/
(adj). lẻ
vocab
even
/ˈiːvən/
(adj). chẳn
vocab
common sense
/ˌkɒmən ˈsens/
(noun). lẽ thường tình
vocab
phenomenon
/fɪˈnɒmənən/
(noun). hiện tượng
vocab
elementary
/eləˈmentəri/
(adj). cơ bản, sơ yếu
vocab
opportunity
/ɒpəˈtjuːnəti/
(noun). cơ hội
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). tiết lộ
vocab
fascinating
/ˈfæsəneɪtɪŋ/
(adj). cuốn hút, thú vị
vocab
bridge
/brɪdʒ/
(verb). xóa bỏ, khắc phục
vocab
notorious
/nəʊˈtɔːriəs/
(adj). rõ ràng, hiển nhiên
vocab
separate
/ˈsepəreɪt/
(verb). chia tách
vocab
culture
/ˈkʌltʃə/
(noun). văn hoá, văn minh
vocab
humanities
/hjuˈmæn·ɪ·t̬iz/
(noun). khoa học nhân văn
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
intuition
/ˌɪntjuˈɪʃn/
(noun). trực giác
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). quan trọng, đáng chú ý
vocab
allege
/əˈledʒ/
(verb). nhắc đến, cho là
vocab
narrow
/ˈnærəʊ/
(verb). thu hẹp
vocab
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). sức chứa, khả năng tiếp thu
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
spectator
/spekˈteɪtə/
(noun). người xem
vocab
tantalize
/ˈtæntəl-aɪz/
(verb). trêu đùa, nhử
vocab
appropriate
/əˈprəʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
chromosome
/ˈkrəʊ.mə.səʊm/
(noun). nhiễm sắc thể
vocab
broad
/brɔːd/
(adj). Rộng lớn
vocab
outline
/ˈaʊtlaɪn/
(noun). đặc điểm chính, nguyên tắc chung
vocab
sketch
/sketʃ/
(verb). vẽ phát họa
vocab
sustain
/səˈsteɪnd/
(verb). được duy trì liên tục
vocab
analysis
/əˈnælɪsɪs/
(noun). sự phân tích
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). sự nhìn thấu, hiểu biết sâu sắc
vocab
unpleasant
/ʌnˈpleznt/
(adj). khó chịu
vocab
sharpen
/ˈʃɑː.pən/
(verb). trau dồi, mài dũa
vocab
career
/kəˈrɪər/
(noun). Sự nghiệp
vocab
extend
/ɪkˈstend/
(verb). mở rộng
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
testimonial
/tes.tɪˈməʊ.ni.əl/
(noun). sự chứng nhận, chứng thực
vocab
thoroughly
/ˈθʌrəli/
(adv). Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
master
/ˈmɑːstə/
(verb). sử dụng thành thạo, nắm vững
vocab
legal
/ˈliːɡl/
(adj). thuộc về pháp luật, hợp pháp
vocab
naive
/naɪˈiːv/
(adj). ngây thơ
vocab
delight
/dɪˈlaɪt/
(noun). sự vui thích, niềm khoái cảm
vocab
remarkable
/rɪˈmɑːkəbəl/
(adj). xuất sắc, phi thường, đặc biệt
vocab
unanticipated
/ʌnænˈtɪsɪpeɪtɪd/
(adj). không dự kiến trước, bất ngờ
vocab
purely
/ˈpjʊrli/
(adv). đơn thuần, hoàn toàn
vocab
theoretical
/ˌθɪəˈretɪkl/
(adj). mang tính lý thuyết
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
assume
/əˈsjuːm/
(verb). Phỏng đoán
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
non-scientist
/nänˈsīəntəst/
(noun). người không làm việc trong ngành khoa học
vocab
necessarily
/ˌnesəˈserəli/
(adv). nhất thiết
vocab
omit
/əʊˈmɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
vocab
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền tảng
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
typical
/ˈtɪpɪkəl/
(adj). tiêu biểu, điển hình
vocab
in that respect
/ɪn ðæt rɪˈspekt/
(adv). trong trường hợp đó, trong vấn đề đó
vocab
differ
/ˈdɪfə/
(verb). khác biệt
vocab
public
/ˈpʌblɪk/
(noun). công chúng
vocab
personal
/ˈpɜːsənəl/
(adj). thuộc cá nhân
vocab
physician
/fəˈzɪʃən/
(noun). thầy thuốc
vocab
discipline
/ˈdɪsəplɪn/
(noun). môn học, lĩnh vực
vocab
prepare
/prɪˈpeə/
(verb). trang bị kĩ năng
vocab
medical
/ˈmedɪkl/
(adj). Liên quan đến y khoa
vocab
background
/ˈbækɡraʊnd/
(noun). kiến thức nền
vocab
analytical
/ænəlˈɪtɪkəl/
(adj). dùng phép phân tích
vocab
attribute
/əˈtrɪbjuːt/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
law
/lɔː/
(noun). ngành luật
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). năng lực, khả năng
vocab
incompatible
/ɪnkəmˈpætəbəl/
(adj). không tương xứng
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). minh họa, làm rõ ý
vocab
potential
/pəˈtenʃəl/
(noun). tiềm năng
vocab
cite
/saɪt/
(verb). dẫn chứng
vocab
structural engineer
/ˈstrʌktʃərəl endʒəˈnɪə/
(noun). kỹ sư kết cấu, xây dựng
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố (khoa học)
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(noun). trọng tâm
vocab
present
/prɪˈzent/
(verb). bày tỏ, biểu thị
vocab
mathematician
/mæθəməˈtɪʃən/
(noun). nhà toán học
vocab
application
/æplɪˈkeɪʃən/
(noun). sự ứng dụng
vocab
procedure
/prəˈsiːdʒə/
(noun). quá trình, cách thực hiện
vocab
adept
/ˈædept/
(adj). thạo, tinh thông
vocab
algebra
/ˈældʒəbrə/
(noun). đại số học
vocab
contrast
/ˈkɒntrɑːst/
(noun). sự tương phản, sự trái ngược
vocab
publication
/pʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). ấn phẩm
vocab
novel
/ˈnɒvəl/
(noun). tiểu thuyết, truyện
vocab
whole
/həʊl/
(noun). tổng thể, tất cả
vocab
accessible
/əkˈsesəbəl/
(adj). dễ tiếp cận
vocab
reasoning
/ˈriːzənɪŋ/
(noun). lập luận
vocab
claim
/kleɪm/
(noun). lời tuyên bố
vocab
category
/ˈkætəɡəri/
(noun). hạng, loại
vocab
intended
/ɪnˈtendid/
(adj). được nhắm đến
vocab
aficionado
/əˌfɪʃəˈnɑːdəʊ/
(noun). người cuồng nhiệt
vocab
both
/bəʊθ/
(adj). cả hai
vocab
suitable
/ˈsuːtəbəl/
(adj). phù hợp
vocab
occasionally
/əˈkeɪʒənəli/
(adv). thỉnh thoảng
vocab
composition
/kɒm.pəˈzɪʃ.ən/
(noun). bản nhạc
vocab
advanced
/ədˈvɑːnst/
(adj). nâng cao
vocab
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj). giới hạn
vocab
discovery
/dɪsˈkʌvəri/
(noun). phát hiện
vocab
depend on
/di'pend/
(verb). dựa vào, phụ thuộc vào
vocab
specialized
/ˈspeʃəlaɪzd/
(adj). chuyên biệt, chuyên ngành
vocab
geometry
/dʒiˈɒmətri/
(noun). hình học
vocab
trigonometry
/trɪɡəˈnɒmətri/
(noun). lượng giác học
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). bao gồm
vocab
arithmetic
/əˈrɪθmətɪk/
(noun). số học
vocab
intend
/ɪnˈtend/
(verb). Dự định
vocab
intuitive
/ɪnˈtjuːɪtɪv/
(adj). thuộc về trực giác
vocab
require
/rɪˈkwaɪə/
(verb). đòi hỏi, yêu cầu
vocab
thinking
/ˈθɪŋkɪŋ/
(noun). tư tưởng, suy nghĩ
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó
vocab
participate
/pɑːˈtɪsəpeɪt/
(verb). tham gia
vocab
appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
(verb). đánh giá cao, biết thưởng thức
vocab
familiar
/fəˈmɪliə/
(adj). thân thuộc, quen thuộc
vocab
logical
/ˈlɒdʒɪkəl/
(adj). hợp lí
vocab
leave out
/liːv aʊt/
(verb). loại bỏ
vocab
central
/ˈsentrəl/
(adj). trọng tâm, quan trọng
vocab
advise
/ədˈvaɪz/
(verb). khuyên
vocab
non-mathematical
/nɒn mæθˈmæt.ɪ.kəl/
(adj). không liên quan toán học
vocab
perform
/pəˈfɔːm/
(verb). thực hiện
vocab
carry out
/ˈkær.i aʊt/
(verb). thực hiện
vocab
experiment
/ɪkˈsperəmənt/
(noun). cuộc thí nghiệm
vocab
lawyer
/ˈlɔːjə/
(noun). luật sư
vocab
political
/pəˈlɪtɪkəl/
(adj). liên quan đến chính trị
vocab
analyze
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
complicated
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
(adj). Phức tạp
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
theorems
/ˈθɪərəm/
(noun). định lý
vocab