Từ Vựng Bài Đọc Source Of Knowledge

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Source Of Knowledge được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 6-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Source Of Knowledge

absurd
/əbˈsɜrd/
(adj). vô lí, ngớ ngẩn
vocab
antibiotics
/ˌæntibiˈɑtɪks/
(noun). kháng sinh
vocab
astrologer
/əˈstrɑləʤər/
(noun). nhà chiêm tinh
vocab
authenticate
/ɔˈθɛntəˌkeɪt/
(verb). xác thực là đúng
vocab
complementary
/ˌkɑmpləˈmɛntri/
(adj). bổ trợ, bổ sung
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). đương thời
vocab
count
/kaʊnt/
(verb). coi như
vocab
critically
/ˈkrɪtɪkəli/
(adv). mang tính đánh giá, phân tích
vocab
discomfort
/dɪˈskʌmfərt/
(noun). Sự khó chịu
vocab
distress
/dɪˈstrɛs/
(noun). đau đớn
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
vocab
faith
/feɪθ/
(noun). niềm tin
vocab
hangover
/ˈhæŋˌoʊvər/
(noun). dư vị khó chịu sau khi uống quá nhiều thức uống có cồn
vocab
holistic
/hoʊˈlɪstɪk/
(adj). tổng thể
vocab
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). Công cụ
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). Diễn giải
vocab
notify
/ˈnoʊtəˌfaɪ/
(verb). thông báo
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
vocab
otherwise
/ˈʌðərˌwaɪz/
(adv). nếu không thì
vocab
priest
/prist/
(noun). linh mục, thầy tu
vocab
privileged
/ˈprɪvləʤd/
(adj). ưu thế
vocab
proceed
/prəˈsid/
(verb). chuyển sang làm gì, tiếp tục
vocab
proof
/pruf/
(noun). bằng chứng
vocab
respect
/rɪˈspɛkt/
(noun). khía cạnh, phương diện
vocab
sanction
/ˈsæŋkʃən/
(verb). thừa nhận, đồng ý
vocab
scenario
/sɪˈnɛrioʊ/
(noun). tình huống, viễn cảnh
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
therapist
/ˈθɛrəpəst/
(noun). nhà trị liệu
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). Tham khảo ý kiến
vocab
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). Sự tương phản
vocab
diagnosis
/ˌdaɪəgˈnoʊsəs/
(noun). chẩn đoán
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
judgement
/ˈʤʌʤmənt/
(noun). sự đánh giá
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). sự rèn luyện, sự đào tạo
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). Nhấn mạnh
vocab
mediate
/ˈmidiɪt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). bằng cấp; giấy chứng nhận
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
vocab
sick leave
/sɪk liv/
(noun). nghỉ ốm
vocab
statutory
/ˈstæʧəˌtɔri/
(adj). do luật pháp quy định
vocab
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). Cho phép
vocab
legally
/ˈligəli/
(adv). một cách hợp pháp
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể
vocab
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). kê đơn
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). Đánh giá
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). Việc chữa trị
vocab
authoritative
/əˈθɔrəˌteɪtɪv/
(adj). có căn cứ đích xác
vocab
influential
/ˌɪnfluˈɛnʧəl/
(adj). có tầm ảnh hưởng
vocab
practitioner
/prækˈtɪʃənər/
(noun). người đang hành nghề (đặc biệt về y học và ngành luật)
vocab
medical
/ˈmɛdəkəl/
(adj). Liên quan đến y khoa
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). Bệnh nhân
vocab
pneumonia
/nuˈmoʊnjə/
(noun). viêm phổi
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
draw
/drɔ/
(verb). rút ra
vocab
specialised
/ˈspɛʃəˌlaɪzd/
(adj). chuyên, chuyên gia
vocab
collective
/kəˈlɛktɪv/
(adj). tập hợp
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). Sự phối hợp
vocab
pull oneself together
/pʊl ˌwʌnˈsɛlf təˈgɛðər/
(verb). bình tĩnh lại, lấy lại lý trí
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). Chật vật
vocab
subjective
/səbˈʤɛktɪv/
(adj). Chủ quan
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
realise
/ˈrɪəlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
knowledge
/ˈnɑləʤ/
(noun). kiến thức
vocab
symptom
/ˈsɪmptəm/
(noun). triệu chứng
vocab
tiredness
/ˈtaɪərdnɪs/
(noun). sự mệt mỏi
vocab
unwell
/ʌnˈwɛl/
(adj). không ổn, ốm
vocab
blood pressure
/blʌd ˈprɛʃər/
(noun). huyết áp
vocab
chest
/ʧɛst/
(noun). ngực
vocab
measurement
/ˈmɛʒərmənt/
(noun). sự đo lường
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). Nhiệt độ
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
common sense
/ˈkɑmən sɛns/
(noun). lẽ thường tình
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
diverse
/daɪˈvɜrs/
(adj). Đa dạng
vocab
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). Phòng thí nghiệm
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). nền tảng
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
vocab