Từ Vựng Bài Đọc Stealth Forces In Weight Loss

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Stealth Forces In Weight Loss được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Stealth Forces In Weight Loss

willpower
/ˈwɪlˌpaʊər/
(noun). ý chí
vocab
stealth
/stɛlθ/
(adj). lén lút
vocab
secrete
/sɪˈkrit/
(verb). tiết ra, sản ra
vocab
refined
/rəˈfaɪnd/
(adj). Đã được tinh chỉnh
vocab
prerogative
/prɪˈrɑgətɪv/
(noun). đặc quyền
vocab
predispose
/ˌpridɪˈspoʊz/
(verb). ảnh hưởng, dẫn dắt
vocab
predetermine
/ˌpridɪˈtɜrmən/
(verb). xác định trước
vocab
plummet
/ˈplʌmət/
(verb). tụt, lao thẳng xuống
vocab
overabundance
/ˈoʊvərəˈbʌndəns/
(noun). sự thừa mứa, sự thừa thãi
vocab
moderate
/ˈmɑdərət/
(adj). vừa phải
vocab
miracle
/ˈmɪrəkəl/
(noun). phép màu
vocab
metabolism
/məˈtæbəˌlɪzəm/
(noun). sự trao đổi chất
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
inhibit
/ɪnˈhɪbət/
(verb). khắc chế
vocab
inevitably
/ɪˈnɛvətəbli/
(adv). Không tránh khỏi
vocab
incompatible
/ɪnkəmˈpætəbəl/
(adj). Không tương hợp
vocab
gut
/gʌt/
(noun). ruột
vocab
formula
/ˈfɔrmjələ/
(noun). công thức
vocab
fable
/ˈfeɪbəl/
(noun). ngụ ngôn
vocab
extract
/ˈɛkˌstrækt/
(verb). chiết xuất
vocab
espouse
/ɪˈspaʊz/
(verb). theo, chọn
vocab
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
(noun). vật tương đương
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
distribute
/dɪˈstrɪbjut/
(verb). phân bổ, phân phối
vocab
dimension
/dɪˈmɛnʃən/
(noun). chiều
vocab
differentiate
/ˌdɪfəˈrɛnʃiˌeɪt/
(verb). Tách biệt rõ ràng
vocab
desensitise
/ˌdiːˈsɛnsɪtaɪz/
(verb). làm nhờn đi, làm thờ ơ
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). Tối quan trọng
vocab
counselling
/ˈkaʊnsəlɪŋ/
(noun). tư vấn
vocab
conserve
/kənˈsɜrv/
(verb). Bảo quản
vocab
complication
/ˌkɑmpləˈkeɪʃən/
(noun). biến chứng
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
bafflingly
/ˈbæfəlɪŋli/
(verb). một cách khó hiểu, gây bối rối
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
abdominal
/æbˈdɑmənəl/
(adj). liên quan đến bụng
vocab
gain
/geɪn/
(verb). tăng thêm
vocab
evaluation
/ɪˌvæljuˈeɪʃən/
(noun). Sự đánh giá
vocab
effect
/ɪˈfɛkt/
(noun). tác động, ảnh hưởng
vocab
weight loss
/weɪt lɔs/
(noun). sự giảm cân
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). Chế độ ăn uống
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng, bà con thân thuộc
vocab
obese
/oʊˈbis/
(adj). béo phì
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
vocab
pregnant
/ˈprɛgnənt/
(adj). có thai
vocab
overweight
/ˈoʊvərˌweɪt/
(adj). thừa cân
vocab
shed
/ʃɛd/
(verb). bỏ, loại bỏ
vocab
select
/səˈlɛkt/
(verb). chọn lọc
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
cue
/kju/
(noun). gợi ý
vocab
tolerate
/ˈtɑləˌreɪt/
(verb). chịu đựng được
vocab
stand
/stænd/
(verb). đứng vững, chịu đựng được
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần đa số
vocab
hunger
/ˈhʌŋgər/
(noun). cơn đói, tình trạng đói
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
chronic
/ˈkrɑnɪk/
(adj). Mãn tính
vocab
acceptable
/ækˈsɛptəbəl/
(adj). có thể chấp nhận được
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). béo phì
vocab
resort
/rɪˈzɔrt/
(noun). cứu cánh, phương kế cuối cùng
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). Thực tiễn
vocab
hereditary
/həˈrɛdəˌtɛri/
(adj). di truyền
vocab
continuous
/kənˈtɪnjuəs/
(adj). liên tục
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). ứng dụng
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm
vocab
isolate
/ˈaɪsəˌleɪt/
(verb). cô lập
vocab
goal
/goʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
womb
/wum/
(noun). tử cung, dạ con
vocab
optimal
/ˈɑptəməl/
(adj). tối ưu
vocab
negotiation
/nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən/
(noun). thương lượng, đàm phán
vocab
interaction
/ˌɪntəˈrækʃən/
(noun). sự tương tác
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
endocrinologist
/ˌɛndoʊkrəˈnɑləʤəst/
(noun). bác sĩ chuyên khoa nội tiết
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
metabolic
/ˌmɛtəˈbɑlɪk/
(adj). Thuộc về hệ trao đổi chất
vocab
maternal
/məˈtɜrnəl/
(adj). thuộc về phía mẹ
vocab
diabetes
/ˌdaɪəˈbitiz/
(noun). tiểu đường
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). vô số
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
fetus
/ˈfitəs/
(noun). thai nhi
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
directly
/dəˈrɛktli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
whittle down
/ˈwɪtəl daʊn/
(verb). làm giảm
vocab
vastly
/ˈvæstli/
(adv). rộng lớn
vocab
give up
/gɪv ʌp/
(verb). từ bỏ
vocab
geneticist
/ʤəˈnɛtəsəst/
(noun). Nhà nghiên cứu về di truyền học
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
radical
/ˈrædəkəl/
(adj). triệt để, cực đoan
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). Nhà tâm lý học
vocab
lifestyle
/ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun). cách sống, lối sống
vocab
blood pressure
/blʌd ˈprɛʃər/
(noun). huyết áp
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
subscribe to something
/səbˈskraɪb tu ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tán thành
vocab
point of view
/pɔɪnt ʌv vju/
(noun). quan điểm
vocab
medical
/ˈmɛdəkəl/
(adj). Liên quan đến y khoa
vocab
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). Phân chia
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
uninfected
/ˌʌnɪnˈfɛktɪd/
(adj). Không bị lây nhiễm, không bị nhiễm
vocab
treat
/trit/
(verb). chữa
vocab
svelte
/svɛlt/
(adj). mảnh dẻ
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra, nảy ra
vocab
suddenly
/ˈsʌdənli/
(adv). đột ngột
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
induce
/ɪnˈdus/
(verb). gây ra, đem lại
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). Bước đột phá
vocab
bona fide
/ˈboʊnə faɪd/
(adj). thực
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(verb). chia tách
vocab
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
effectiveness
/ɪˈfɛktɪvnəs/
(noun). sự có hiệu lực, sự hiệu quả
vocab
block
/blɑk/
(verb). chặn, làm trở ngại
vocab
trigger
/ˈtrɪgər/
(verb). gây ra
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
vocab
effectively
/ɪˈfɛktɪvli/
(adv). một cách hiệu quả
vocab
combat
/ˈkɑmbæt/
(verb). đấu tranh
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab