Từ Vựng Bài Đọc Stepwells

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Stepwells được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 10 - Test 1-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Stepwells

ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj). Phức tạp
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
region
/ˈriːdʒən/
(noun). vùng, miền
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). một loạt
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
gain
/ɡeɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
access
/ˈækses/
(noun). sự tiếp cận
vocab
irrigation
/ˌɪrɪˈɡeɪʃn/
(noun). sự tưới tiêu
vocab
heyday
/ˈheɪdeɪ/
(noun). thời hoàng kim
vocab
gathering
/ˈɡæðərɪŋ/
(noun). sự tụ tập
vocab
leisure
/ˈleʒər/
(noun). giải trí
vocab
worship
/ˈwɜːʃɪp/
(noun). sự thờ phụng
vocab
class
/klɑːs/
(noun). giai cấp, tầng lớp
vocab
relaxation
/ˌriːlækˈseɪʃn/
(noun). sự thư giãn
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
dot
/dɒt/
(verb). đặt rải rác
vocab
desert
/ˈdezət/
(noun). sa mạc
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
descend
/dɪˈsend/
(verb). đi xuống
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
negotiate
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
(verb). Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
vocab
several
/ˈsevrəl/
(pronoun). một vài
vocab
pavilion
/pəˈvɪliən/
(noun). rạp, lều, đình
vocab
shelter
/ˈʃeltər/
(verb). che chắn; che chở
vocab
relentless
/rɪˈlentləs/
(adj). Không ngơi ngớt, không nao núng
vocab
shade
/ʃeɪd/
(noun). bóng, bóng râm
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
climatic
/klaɪˈmætɪk/
(adj). khí hậu
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
spell
/spel/
(noun). khoảng thời gian
vocab
drought
/draʊt/
(noun). Hạn hán
vocab
frequent
/ˈfriːkwənt/
(adj). thường xuyên
vocab
flock
/flɒk/
(verb). đổ xô; chen chúc
vocab
gaze
/ɡeɪz/
(verb). nhìn chằm chằm
vocab
marvel
/ˈmɑːvl/
(noun). điều kì diệu, kỳ công
vocab
far-flung
/ˌfɑː ˈflʌŋ/
(adj). xa, xa xôi
vocab
architectural
/ˌɑːkɪˈtektʃərəl/
(adj). thuộc về kiến trúc
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(noun). điều kì lạ, điều ngạc nhiên
vocab
monument
/ˈmɒnjumənt/
(noun). tượng đài; đài kỷ niệm
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(verb). Đo lường
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
sculpture
/ˈskʌlptʃər/
(noun). Nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
stunning
/ˈstʌnɪŋ/
(adj). ấn tượng
vocab
formation
/fɔːˈmeɪʃn/
(noun). đội hình, sự hình thành
vocab
resemble
/rɪˈzembl/
(verb). Tạo hình giống nhau
vocab
reservoir
/ˈrezəvwɑːr/
(noun). hồ chứa
vocab
veranda
/vəˈrændə/
(noun). hiên nhà
vocab
overlook
/ˌəʊvəˈlʊk/
(verb). nhìn ra
vocab
pillar
/ˈpɪlər/
(noun). cột trụ, cột chống
vocab
storey
/ˈstɔːri/
(noun). tầng lầu
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
underwater
/ˌʌndəˈwɔːtər/
(adj). dưới mặt nước
vocab
millennium
/mɪˈleniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
neglect
/nɪˈɡlekt/
(verb). lơ đi, bỏ mặc
vocab
spectacular
/spekˈtækjələr/
(adj). Ngoạn mục
vocab
restoration
/ˌrestəˈreɪʃn/
(noun). Việc phục dựng
vocab
bygone
/ˈbaɪɡɒn/
(adj). xưa cũ
vocab
era
/ˈɪərə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
significance
/sɪɡˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
(noun). ứng dụng
vocab
elaborate
/ɪˈlæbərət/
(adj). kỹ lưỡng, tỉ mỉ
vocab
disuse
/dɪsˈjuːs/
(noun). sự không dùng đến
vocab
divert
/daɪˈvɜːt/
(verb). làm chệch hướng
vocab
devastating
/ˈdevəsteɪtɪŋ/
(adj). Mang tính tàn phá
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
invention
/ɪnˈvenʃn/
(noun). phát minh
vocab
utilitarian
/ˌjuːtɪlɪˈteəriən/
(adj). vị lợi, thiết thực; rất thực tế
vocab
locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
aquifer
/ˈækwɪfər/
(noun). Tầng chứa nước
vocab
recede
/rɪˈsiːd/
(verb). rút xuống
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
crater
/ˈkreɪtər/
(noun). hố (bom, đạn đại bác...)
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
intricate
/ˈɪntrɪkət/
(adj). rắc rối, phức tạp
vocab
embellish
/ɪmˈbelɪʃ/
(verb). làm đẹp, tô điểm
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
derelict
/ˈderəlɪkt/
(adj). vô chủ, bị bỏ rơi
vocab
announce
/əˈnaʊns/
(verb). công bố, thông báo
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
pristine
/ˈprɪstiːn/
(adj). ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
incarnation
/ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/
(noun). hiện thân, kiếp
vocab
incredibly
/ɪnˈkredəbli/
(adv). đáng kinh ngạc, đến không ngờ
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab
hallmark
/ˈhɔːlmɑːk/
(noun). tính chất điển hình, điểm đặc trưng
vocab
wealth
/welθ/
(noun). sự phong phú, sự dồi dào
vocab
commission
/kəˈmɪʃn/
(verb). ủy nhiệm, ủy thác
vocab
ruined
/ˈruːɪnd/
(adj). đổ nát, chỉ còn tàn tích
vocab
aesthetically
/esˈθetɪkli/
(adv). về mặt thẩm mỹ
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). Nổi bật, gây choáng ngợp
vocab
medieval
/ˌmediˈiːvl/
(adj). thuộc về Thời Trung cổ
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
reminder
/rɪˈmaɪndər/
(noun). sự làm cho nhớ lại, sự nhắc nhở
vocab
ingenuity
/ˌɪndʒəˈnjuːəti/
(noun). tính sáng tạo
vocab
artistry
/ˈɑːtɪstri/
(noun). Nghệ thuật, tính chất nghệ thuật
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/
(noun). Nền văn minh
vocab
existence
/ɪɡˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab