Từ Vựng Bài Đọc The Benefits Of Being Bilingual

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Benefits Of Being Bilingual được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 12 - Test 2-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Benefits Of Being Bilingual

observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
bilingual
/baɪˈlɪŋgwəl/
(adj). sử dụng 2 thứ tiếng
vocab
select
/səˈlɛkt/
(verb). chọn lọc
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
object
/ˈɑbʤɛkt/
(noun). vật, vật thể
vocab
compelling
/kəmˈpɛlɪŋ/
(adj). Đầy tính thu hút, giàu tính thuyết phuc
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia vào
vocab
simultaneously
/ˌsaɪməlˈteɪniəsli/
(adv). Đồng thời
vocab
mechanism
/ˈmɛkəˌnɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
classic
/ˈklæsɪk/
(adj). kinh điển
vocab
test
/tɛst/
(noun). Sự sát hạch, sự kiểm tra
vocab
handle
/ˈhændəl/
(verb). giải quyết
vocab
task
/tæsk/
(noun). công việc
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). Xung đột, mâu thuẫn
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
superior
/suˈpɪriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
rapid
/ˈræpəd/
(adj). Nhanh chóng
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
peer
/pɪr/
(noun). bạn đồng trang lứa
vocab
advance
/ədˈvæns/
(noun). sự tiến bộ, bước tiến
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
interact
/ˌɪntəˈrækt/
(verb). tương tác
vocab
neurological
/ˌnʊrəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc thần kinh, thuộc hệ thần kinh
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
guess
/gɛs/
(verb). đoán
vocab
correctly
/kəˈrɛktli/
(adv). một cách chính xác
vocab
consistently
/kənˈsɪstəntli/
(adv). không đổi, liên tục
vocab
image
/ˈɪməʤ/
(noun). Hình, hình ảnh
vocab
slowly
/ˈsloʊli/
(adv). Dần dần, chậm, chậm chạp
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(verb). xử lí, hiểu
vocab
efficiently
/ɪˈfɪʃəntli/
(adv). một cách có năng suất
vocab
situation
/ˌsɪʧuˈeɪʃən/
(noun). tình huống
vocab
adolescent
/ˌædəˈlɛsənt/
(noun). thiếu niên
vocab
intervene
/ˌɪntərˈvin/
(verb). Xen vào, can thiệp
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
disease
/dɪˈziz/
(noun). Căn bệnh, dịch bệnh
vocab
memory
/ˈmɛməri/
(noun). Khả năng ghi nhớ; Kí ức
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(adj). liên quan đến, so với
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). Bệnh nhân
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). ban đầu
vocab
symptom
/ˈsɪmptəm/
(noun). triệu chứng
vocab
non-verbal
/nɑn-ˈvɜrbəl/
(adj). Không bằng văn bản hay lời nói
vocab
input
/ˈɪnˌpʊt/
(noun). đầu vào
vocab
auditory
/ˈɔdɪˌtɔri/
(adj). Liên quan đến thính giác
vocab
neural
/ˈnʊrəl/
(adj). liên quan đến thần kinh
vocab
considerably
/kənˈsɪdərəbli/
(adv). Đáng kể, lớn lao, nhiều
vocab
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
upbringing
/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/
(noun). Sự giáo dục, sự dạy dỗ
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
sequential
/səˈkwɛnʧəl/
(adj). tuần tự, liên tiếp
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
persistent
/pərˈsɪstənt/
(adj). bền bỉ, kiên định
vocab
linguistic
/lɪŋˈgwɪstɪk/
(adj). liên quan đến ngôn ngữ
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). Số liệu
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần đa số
vocab
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). Dân số
vocab
activate
/ˈæktəˌveɪt/
(verb). kích hoạt, làm hoạt động
vocab
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
vocab
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự nhận ra
vocab
regardless
/rəˈgɑrdləs/
(adv). bất kể
vocab
corresponding
/ˌkɔrəˈspɑndɪŋ/
(adj). tương ứng, phù hợp
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(verb). điều khiển
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(verb). truy cập
vocab
match
/mæʧ/
(verb). phù hợp với
vocab
excel
/ɪkˈsɛl/
(verb). vượt trội
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
perceptual
/pərˈsɛpʧəwəl/
(adj). Thuộc tri giác; cảm giác; giác quan
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
switch
/swɪʧ/
(verb). đổi
vocab
categorize
/ˈkætəgəˌraɪz/
(verb). phân loại
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự hiện hữu
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
frequency
/ˈfrikwənsi/
(noun). Tần suất
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). Nhận thức
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
master
/ˈmæstər/
(verb). thông thạo
vocab
root
/rut/
(verb). có gốc rễ ở
vocab
inteference
/inteference/
(noun). Sự gây trở ngại, sự quấy rầy
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
alternate
/ˈɔltɜrnət/
(adj). xen kẽ, luân phiên
vocab
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển mộ, chiêu mộ
vocab
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). mạng lưới
vocab
compensate
/ˈkɑmpənˌseɪt/
(verb). bù đắp
vocab
severity
/sɪˈvɛrɪti/
(noun). tính dữ dội, tính gay go
vocab
counterpart
/ˈkaʊntərˌpɑrt/
(noun). bản sao, bản đối chiếu
vocab
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). động cơ
vocab
puppet
/ˈpʌpət/
(noun). con rối
vocab
appear
/əˈpɪr/
(verb). xuất hiện
vocab
opposite
/ˈɑpəzət/
(adj). trái ngược, đối lập
vocab
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). Trẻ sơ sinh
vocab
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh
vocab
navigate
/ˈnævəˌgeɪt/
(verb). vận hành, điều khiển
vocab
impart
/ɪmˈpɑrt/
(verb). Truyền đạt
vocab
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). chuyển đổi
vocab