Từ Vựng Bài Đọc The Development Of Museums

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Development Of Museums được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 9 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Development Of Museums

attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
emerge
/ɪˈmɜːdʒ/
(verb). xuất hiện
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
re-enactment
/ˌriː ɪˈnæktmənt/
(verb). sự tái hiện
vocab
present
/prɪˈzent/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
criticize
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
mixed
/mɪkst/
(adj). lẫn lộn
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
distinction
/dɪˈstɪŋkʃn/
(noun). Sự phân biệt rạch ròi
vocab
heritage
/ˈherɪtɪdʒ/
(noun). di sản
vocab
evaporate
/ɪˈvæpəreɪt/
(verb). tan biến
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
accept
/əkˈsept/
(verb). chấp nhận, đồng tình
vocab
tool
/tuːl/
(noun). công cụ
vocab
sharp
/ʃɑːp/
(adj). rõ ràng, sắc nét
vocab
gradually
/ˈɡrædʒuəli/
(adv). dần dần
vocab
undergo
/ˌʌndəˈɡəʊ/
(verb). Trải qua
vocab
fantasy
/ˈfæntəsi/
(noun). Sự giả tưởng
vocab
response
/rɪˈspɒns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
invent
/ɪnˈvent/
(verb). Phát minh
vocab
exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
(noun). sự trưng bày, vật trưng bày
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
artefact
/ˈɑːtɪfækt/
(noun). đồ tạo tác
vocab
engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
(verb). tham gia vào
vocab
interpret
/ɪnˈtɜːprət/
(verb). Diễn giải, hiểu
vocab
steer
/stɪər/
(verb). hướng dẫn; hướng theo
vocab
commercial
/kəˈmɜːʃl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
charge
/tʃɑːrdʒ/
(noun). nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
accuracy
/ˈækjərəsi/
(noun). sự chính xác
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
correspond
/ˌkɒrəˈspɒnd/
(verb). tương ứng
vocab
perception
/pəˈsepʃn/
(noun). Nhận thức
vocab
gesture
/ˈdʒestʃər/
(noun). điệu bộ, cử chỉ
vocab
ancestor
/ˈænsestər/
(noun). Tổ tiên
vocab
compensation
/ˌkɒmpenˈseɪʃn/
(noun). sự đền bù, sự bồi thường
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜːprəˈteɪʃn/
(noun). Sự diễn giải
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
bias
/ˈbaɪəs/
(noun). Sự thiên vị
vocab
expectation
/ˌekspekˈteɪʃn/
(noun). Kì vọng
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
object
/ˈɒbdʒekt/
(noun). vật, vật thể
vocab
scholar
/ˈskɒlər/
(noun). học giả
vocab
subtle
/ˈsʌtl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
ordinary
/ˈɔːdnri/
(adj). Bình thường
vocab
primarily
/praɪˈmerəli/
(adv). chủ yếu
vocab
intend
/ɪnˈtend/
(verb). Dự định
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). sự phô bày, sự trưng bày
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
emphasise
/ˈemfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
origin
/ˈɒrɪdʒɪn/
(noun). Nguồn gốc
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
minority
/maɪˈnɒrəti/
(noun). phần thiểu số
vocab
taste
/teɪst/
(noun). khẩu vị
vocab
partnership
/ˈpɑːtnəʃɪp/
(noun). Quan hệ hợp tác
vocab
separate
/ˈseprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
identity
/aɪˈdentəti/
(noun). cá tính, đặc tính, nét nhận dạng
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
expert
/ˈekspɜːt/
(noun). Chuyên gia
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). sự đòi hỏi, sự yêu cầu
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
income
/ˈɪnkʌm/
(noun). Thu nhập
vocab
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
pursue
/pəˈsjuː/
(verb). Theo đuổi
vocab
objective
/əbˈdʒektɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
constraint
/kənˈstreɪnt/
(noun). sự hạn chế
vocab
conflicting
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). đối lập, mâu thuẫn
vocab
priority
/praɪˈɒrəti/
(noun). sự ưu tiên
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃn/
(noun). Sự phỏng đoán, giả định
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
contemporary
/kənˈtemprəri/
(adj). đương thời
vocab
note
/nəʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
durable
/ˈdjʊərəbl/
(adj). Bền bỉ
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
displease
/dɪsˈpliːz/
(verb). àm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
inevitable
/ɪnˈevɪtəbl/
(adj). Không thể tránh khỏi
vocab
representation
/ˌreprɪzenˈteɪʃn/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
transitory
/ˈtrænzətri/
(adj). tạm thời, chốc lát; nhất thời
vocab
nature
/ˈneɪtʃər/
(noun). bản chất
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
consumer
/kənˈsjuːmər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
boundary
/ˈbaʊndri/
(noun). ranh giới
vocab
occupy
/ˈɒkjupaɪ/
(verb). chiếm đóng, cư ngụ
vocab
approximately
/əˈprɒksɪmətli/
(adv). xấp xỉ
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
conviction
/kənˈvɪkʃn/
(noun). Sự tin chắc; sức thuyết phục; niềm tin
vocab
infallible
/ɪnˈfæləbl/
(adj). không thể sai, không thể hỏng
vocab
testimony
/ˈtestɪməni/
(noun). lời chứng, lời khai
vocab
root
/ruːt/
(verb). có gốc rễ ở
vocab
regard
/rɪˈɡɑːd/
(verb). Đánh giá
vocab
observe
/əbˈzɜːv/
(verb). Quan sát
vocab
evident
/ˈevɪdənt/
(adj). Hiển nhiên
vocab
chronicle
/ˈkrɒnɪkl/
(noun). sử biên niên; ký sự niên đại; ghi chép (những sự kiện...)
vocab
faith
/feɪθ/
(noun). niềm tin
vocab
veracity
/vəˈræsəti/
(noun). tính chính xác, sự đáng tin
vocab
tangible
/ˈtændʒəbl/
(adj). Hữu hình, xác thực, rõ ràng
vocab
relic
/ˈrelɪk/
(noun). di tích, di vật
vocab
explanation
/ˌekspləˈneɪʃn/
(noun). giải thích
vocab
exclusive
/ɪkˈskluːsɪv/
(adj). độc chiếm, độc quyền
vocab
domain
/dəˈmeɪn/
(noun). phạm vi, lĩnh vực
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
prototype
/ˈprəʊtətaɪp/
(noun). Bản mẫu
vocab
so-called
/ˌsəʊ ˈkɔːld/
(adj). Được gọi là
vocab
virtual
/ˈvɜːtʃuəl/
(adj). ảo
vocab
vivid
/ˈvɪvɪd/
(adj). Sống động
vocab
period
/ˈpɪəriəd/
(noun). kỳ, thời kỳ
vocab
intolerable
/ɪnˈtɒlərəbl/
(adj). không thể chịu đựng nổi, quá quắt
vocab
vulgarisation
/ˌvʌlɡəraɪˈzeɪʃn/
(noun). sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
authenticity
/ˌɔːθenˈtɪsəti/
(noun). tính xác thực
vocab
enormous
/ɪˈnɔːməs/
(adj). Khổng lồ
vocab
jungle
/ˈdʒʌŋɡl/
(noun). rừng
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
fulfil
/fʊlˈfɪl/
(verb). hiện thực hóa, làm tròn
vocab
asset
/ˈæset/
(noun). Tài sản
vocab
dominant
/ˈdɒmɪnənt/
(adj). chiếm ưu thế
vocab
misconception
/ˌmɪskənˈsepʃn/
(noun). sự hiểu sai
vocab
prejudice
/ˈpredʒədɪs/
(noun). Thành kiến
vocab
lifespan
/ˈlaɪfspæn/
(noun). tuổi thọ
vocab
dwelling
/ˈdwelɪŋ/
(noun). chỗ ở, nhà ở
vocab
premise
/ˈpremɪs/
(noun). tiền đề
vocab
circumstance
/ˈsɜːkəmstəns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
era
/ˈɪərə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
stroll
/strəʊl/
(verb). đi dạo, đi tản bộ
vocab
nostalgia
/nɒˈstældʒə/
(noun). nỗi luyến tiếc quá khứ, nỗi nhớ
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
notion
/ˈnəʊʃn/
(noun). khái niệm
vocab
induce
/ɪnˈdjuːs/
(verb). gây ra
vocab