Từ Vựng Bài Đọc The Pursuit Of Happiness

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Pursuit Of Happiness được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 6-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Pursuit Of Happiness

mental
/ˈmɛntəl/
(adj). Liên quan đến thần kinh
vocab
respectable
/rɪˈspɛktəbəl/
(adj). khá lớn, đáng kể
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). Tính nết, tính cách; cá tính
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
lament
/ləˈmɛnt/
(verb). Than van, rên rỉ, than khóc
vocab
weepy
/ˈwipi/
(adj). khóc lóc
vocab
medicate
/ˈmɛdɪˌkeɪt/
(verb). Bốc thuốc, cho thuốc
vocab
variable
/ˈvɛriəbəl/
(adj). Hay thay đổi; thay đổi, biến thiên
vocab
adjustment
/əˈʤʌstmənt/
(noun). sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
vocab
exception
/ɪkˈsɛpʃən/
(noun). Ngoại lệ
vocab
notably
/ˈnoʊtəbli/
(adv). đặc biệt, nhất là
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
spouse
/spaʊs/
(noun). vợ/ chồng
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
permanently
/ˈpɜrmənəntli/
(adv). vĩnh viễn
vocab
direction
/dəˈrɛkʃən/
(noun). định hướng, hướng
vocab
accomplishment
/əˈkɑmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
strive
/straɪv/
(verb). phấn đấu, cố gắng cật lực
vocab
covet
/ˈkʌvət/
(verb). Thèm thuồng, thèm muốn
vocab
advancement
/ədˈvænsmənt/
(noun). sự tiến bộ
vocab
possession
/pəˈzɛʃən/
(noun). Vật sở hữu; tài sản, của cải
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
tether
/ˈtɛðər/
(verb). liên kết, buộc chặt
vocab
reward
/rɪˈwɔrd/
(noun). phần thưởng
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Dự đoán
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). Sự ưu tiên, ưa thích
vocab
well-being
/wɛl-ˈbiɪŋ/
(noun). Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...
vocab
intuitively
/ɪnˈtuɪtɪvli/
(adv). Bằng trực giác, qua trực giác
vocab
convinced
/kənˈvɪnst/
(adj). Tin chắc, đoán chắc
vocab
ultimately
/ˈʌltəmətli/
(adv). cuối cùng
vocab
misguided
/mɪsˈgaɪdɪd/
(adj). bị lạc lối
vocab
defensive
/dɪˈfɛnsɪv/
(adj). bảo vệ
vocab
anxious
/ˈæŋkʃəs/
(adj). bồn chồn, lo lắng
vocab
harness
/ˈhɑrnəs/
(verb). sử dụng
vocab
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). Sự tương phản
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
approval
/əˈpruvəl/
(noun). sự chấp thuận
vocab
admiration
/ˌædməˈreɪʃən/
(noun). sự khâm phục, sự ngưỡng mộ
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
worldly
/ˈwɜrldli/
(adj). Vật chất, không thuộc tinh thần
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
values
/ˈvæljuz/
(noun). hệ giá trị
vocab
consciously
/ˈkɑnʃəsli/
(adv). có ý thức
vocab
ongoing
/ˈɑnˌgoʊɪŋ/
(adj). tiếp diễn
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
matter
/ˈmætər/
(verb). quan trọng
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
tension
/ˈtɛnʃən/
(noun). sự căng thẳng
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). lựa chọn khác
vocab
imprison
/ɪmˈprɪzən/
(verb). tống giam, giam cầm
vocab
paradox
/ˈpɛrəˌdɑks/
(noun). nghịch lý
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
satisfied
/ˈsætəˌsfaɪd/
(adj). thỏa mãn, hài lòng
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). Nhà tâm lý học
vocab
means
/minz/
(noun). phương tiện
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
neuroscientist
/ˈnjʊroʊˌsaɪəntɪst/
(noun). bác sĩ khoa thần kinh
vocab
goal
/goʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
realize
/ˈriəˌlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
activate
/ˈæktəˌveɪt/
(verb). kích hoạt, làm hoạt động
vocab
suppress
/səˈprɛs/
(verb). cầm lại, nén
vocab
fear
/fɪr/
(noun). nỗi sợ
vocab
depression
/dɪˈprɛʃən/
(noun). sự buồn rầu, sự phiền muộn
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
trend
/trɛnd/
(noun). Xu hướng
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(noun). sự bảo đảm, sự cam đoan
vocab
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
dejection
/dɪˈʤɛkʃən/
(noun). sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
vocab
boredom
/ˈbɔrdəm/
(noun). Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
remarkably
/rɪˈmɑrkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
adaptable
/əˈdæptəbəl/
(adj). Có thể thích nghi, có thể thích ứng
vocab
treadmill
/ˈtrɛdˌmɪl/
(noun). việc hàng ngày buồn tẻ, đơn điệu
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj). năng động
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
fume
/fjum/
(verb). Cáu kỉnh, nổi đoá
vocab
obsession
/əbˈsɛʃən/
(noun). sự ám ảnh
vocab
amount to
/əˈmaʊnt tu/
(verb). có nghĩa là
vocab
craven
/ˈkreɪvən/
(adj). Hèn nhát
vocab
disregard
/ˌdɪsrɪˈgɑrd/
(noun). sự bất chấp, sự coi nhẹ
vocab
melancholic
/ˌmɛlənˈkɑlɪk/
(adj). U sầu, sầu muộn, u buồn
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
hollow
/ˈhɑloʊ/
(adj). Rỗng tuếch, không thành thật
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
constant
/ˈkɑnstənt/
(adj). liên tục
vocab
conception
/kənˈsɛpʃən/
(noun). Quan niệm, nhận thức
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(noun). sự vật lộn, sự đấu tranh
vocab
reality
/ˌriˈæləˌti/
(noun). thực tại
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). Công nhận
vocab
disappointment
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
(noun). Sự chán ngán, sự thất vọng
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
tyranny
/ˈtɪrəni/
(noun). sự bạo ngược
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
counterproductive
/ˈkaʊntərprəˌdʌktɪv/
(adj). phản tác dụng
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng
vocab
failure
/ˈfeɪljər/
(noun). sự thất bại
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
mistaken
/mɪsˈteɪkən/
(adj). Sai lầm
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Phong trào, cuộc vận động
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(pronoun). rất nhiều
vocab
opposition
/ˌɑpəˈzɪʃən/
(noun). sự chống đối
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
preoccupation
/priˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). sự ám ảnh; sự bận tâm
vocab
banish
/ˈbænɪʃ/
(verb). Xua đuổi
vocab
repertoire
/ˈrɛpərˌtwɑr/
(noun). vốn
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
urge
/ɜrʤ/
(verb). thúc giục
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
optimal
/ˈɑptəməl/
(adj). tối ưu
vocab
mood
/mud/
(noun). Tâm trạng; tính khí
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(noun). Trọng tâm, sự tập trung
vocab
accustomed
/əˈkʌstəmd/
(adj). quen với
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
milestone
/ˈmaɪlˌstoʊn/
(noun). cột mốc
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). kỹ lưỡng
vocab
preparation
/ˌprɛpəˈreɪʃən/
(noun). sự chuẩn bị
vocab
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). phần trình bày
vocab
pessimistic
/ˌpɛsəˈmɪstɪk/
(adj). bi quan
vocab
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). Kiến trúc sư
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
upcoming
/ˈʌpˌkʌmɪŋ/
(adj). Sắp tới
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab