Từ Vựng Bài Đọc Tidal Power

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tidal Power được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 9 - Test 3-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Tidal Power

install
/ɪnˈstɔːl/
(verb). Lắp đặt
vocab
site
/saɪt/
(noun). địa điểm
vocab
venture
/ˈventʃər/
(noun). dự án kinh doanh, việc mạo hiểm
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
turbine
/ˈtɜːrbaɪn/
(noun). tua bin
vocab
cable
/ˈkeɪbl/
(noun). dây cáp
vocab
undersea
/ˈʌndərsiː/
(adj). dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
previous
/ˈpriːviəs/
(adj). trước
vocab
attempt
/əˈtempt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːrnətɪv/
(adj). khác
vocab
export
/ɪkˈspɔːrt/
(verb). Xuất khẩu
vocab
originally
/əˈrɪdʒənəli/
(adv). khởi đầu, nguyên thủy
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
apply
/əˈplaɪ/
(verb). áp dụng
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
possibility
/ˌpɒsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
tidal
/ˈtaɪdl/
(adj). thuộc thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
vocab
claim
/kleɪm/
(noun). lời tuyên bố
vocab
input
/ˈɪnpʊt/
(noun). đầu vào
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbl/
(adj). có thể đoán trước được
vocab
constant
/ˈkɒnstənt/
(adj). liên tục
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
prospect
/ˈprɒspekt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
self-sufficient
/ˌself səˈfɪʃnt/
(adj). tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập
vocab
drastically
/ˈdræstɪkli/
(adv). quyết liệt
vocab
cut down on
/kʌt daʊn ɑːn/
(verb). giảm bớt
vocab
emission
/ɪˈmɪʃn/
(noun). Sự thải
vocab
coal
/kəʊl/
(noun). than đá
vocab
closure
/ˈkləʊʒər/
(noun). sự đóng cửa
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
nuclear
/ˈnuːkliər/
(adj). thuộc hạt nhân
vocab
means
/miːnz/
(noun). phương tiện
vocab
income
/ˈɪnkʌm/
(noun). Thu nhập
vocab
current
/ˈkɜːrənt/
(noun). luồng (gió, không khí); dòng (nước, điện)
vocab
vicinity
/vəˈsɪnəti/
(noun). vùng phụ cận, vùng lân cận
vocab
coastline
/ˈkəʊstlaɪn/
(noun). đường bờ biển
vocab
resistance
/rɪˈzɪstəns/
(noun). sự chống cự, sự kháng lại
vocab
fuel
/ˈfjuːəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
inland
/ˈɪnlænd/
(adj). vùng nội địa
vocab
feature
/ˈfiːtʃər/
(noun). đặc tính
vocab
compensate
/ˈkɒmpenseɪt/
(verb). bù đắp
vocab
shortage
/ˈʃɔːtɪdʒ/
(noun). sự thiếu
vocab
extraction
/ɪkˈstrækʃn/
(noun). sự chiết, sự tách
vocab
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). sự duy trì, sự bảo dưỡng
vocab
lift
/lɪft/
(verb). nâng lên
vocab
creature
/ˈkriːtʃər/
(noun). Sinh vật
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
comparatively
/kəmˈpærətɪvli/
(adv). tương đối
vocab
receive
/rɪˈsiːv/
(verb). nhận được
vocab
promptly
/ˈprɑːmptli/
(adv). nhanh chóng; ngay lập tức
vocab
pressure
/ˈpreʃər/
(noun). áp lực
vocab
respond
/rɪˈspɒnd/
(verb). phản hồi
vocab
technical
/ˈteknɪkl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
extent
/ɪkˈstent/
(noun). Mức độ
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
advanced
/ədˈvɑːnst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
jointly
/ˈdʒɔɪntli/
(adv). cùng, cùng nhau
vocab
fund
/fʌnd/
(verb). tài trợ
vocab
department
/dɪˈpɑːtmənt/
(noun). cục; sở; ty; ban; khoa
vocab
charge
/tʃɑːrdʒ/
(noun). nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm
vocab
deal with
/diːl wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
vibration
/vaɪˈbreɪʃn/
(noun). sự rung động, sự chuyển động
vocab
hostile
/ˈhɑːstl/
(adj). (môi trường) không thân thiện, khắc nghiệt
vocab
commercial
/kəˈmɜːʃl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
marine
/məˈriːn/
(adj). thuộc về biển
vocab
generator
/ˈdʒenəreɪtər/
(noun). Máy phát
vocab
slight
/slaɪt/
(adj). nhẹ
vocab
diameter
/daɪˈæmɪtər/
(noun). đường kính
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
objection
/feɪd/
(noun). sự phản đối, sự chống đối
vocab
mount
/maʊnt/
(verb). cắm vào, dựng lên, đặt
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
grid
/ɡrɪd/
(noun). mạng lưới điện
vocab
warn
/wɔːn/
(verb). cảnh báo
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(noun). tổn hại
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
submerge
/səbˈmɜːrdʒ/
(verb). nhấn chìm
vocab
debris
/ˈdebriː/
(noun). Mảnh vỡ
vocab
robust
/rəʊˈbʌst/
(adj). Mạnh mẽ
vocab