Từ Vựng Bài Đọc Voyage Of Going - Beyond The Blue Line 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Voyage Of Going - Beyond The Blue Line 2 được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Voyage Of Going - Beyond The Blue Line 2

accomplish
/əˈkɑmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). Tổ tiên
vocab
anthropology
/ˌænθrəˈpɑləʤi/
(noun). Nhân chủng học
vocab
archipelago
/ˌɑrkəˈpɛləˌgoʊ/
(noun). quần đảo
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
avid
/ˈævəd/
(adj). khao khát, đam mê
vocab
breadth
/brɛdθ/
(noun). bề rộng
vocab
comparative
/kəmˈpɛrətɪv/
(adj). so sánh, tương đối
vocab
conclusively
/kənˈklusɪvli/
(adv). thuyết phục
vocab
courage
/ˈkɜrəʤ/
(noun). dũng cảm
vocab
daring
/ˈdɛrɪŋ/
(adj). dũng cảm
vocab
derelict
/ˈdɛrəˌlɪkt/
(adj). vô chủ, bị bỏ rơi
vocab
derive
/dəˈraɪv/
(verb). bắt nguồn từ
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
(noun). vật tương đương
vocab
eruption
/ˌɪˈrʌpʃən/
(noun). sự phun trào
vocab
eternity
/ɪˈtɜrnəti/
(noun). vĩnh cửu
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). Cuộc thám hiểm
vocab
fragment
/ˈfrægmənt/
(noun). mảnh
vocab
harbor
/ˈhɑrbər/
(verb). chứa, ấp ủ
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
linguistics
/lɪŋˈgwɪstɪks/
(noun). ngôn ngữ học
vocab
livestock
/ˈlaɪvˌstɑk/
(noun). Gia súc, gia cầm
vocab
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). Di cư
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). truyền thuyết
vocab
navigator
/ˈnævəˌgeɪtər/
(noun). hoa tiêu
vocab
oblique
/əˈblik/
(adj). gián tiếp
vocab
oral
/ˈɔrəl/
(adj). bằng lời nói
vocab
peculiar
/pəˈkjuljər/
(adj). kì quặc
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
puzzling
/ˈpʌzəlɪŋ/
(adj). làm bối rối, làm hoang mang
vocab
rapid
/ˈræpəd/
(adj). Nhanh chóng
vocab
rove
/roʊv/
(verb). lang thang
vocab
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). Ngoạn mục
vocab
startling
/ˈstɑrtlɪŋ/
(adj). Làm sửng sốt, đáng chú ý
vocab
stubborn
/ˈstʌbərn/
(adj). bền bỉ, dai dẳng
vocab
subtlety
/ˈsʌtəlti/
(noun). sự tinh tế, sự tinh vi
vocab
surmise
/sərˈmaɪz/
(verb). ngầm định
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). lãnh thổ
vocab
uncover
/ənˈkʌvər/
(verb). khám phá
vocab
venture
/ˈvɛnʧər/
(verb). mạo hiểm, đánh bạo
vocab
void
/vɔɪd/
(noun). khoảng trống
vocab
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
vocab
greet
/grit/
(verb). chào hỏi
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab
inhabit
/ɪnˈhæbət/
(verb). Trú ngụ
vocab
virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
pacific
/pəˈsɪfɪk/
(adj). thuộc Thái Bình Dương
vocab
account for
/əˈkaʊnt fɔr/
(verb). giải thích cho
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tập san, nhật ký
vocab
marvel
/ˈmɑrvəl/
(verb). Trầm trồ ngạc nhiên
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
ubiquity
/juˈbɪkwɪti/
(noun). sự có mặt khắp nơi
vocab
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
vocab
archaeology
/ˌɑrkiˈɑləʤi/
(noun). khảo cổ học
vocab
come to light
/kʌm tu laɪt/
(verb). lộ ra
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
excavate
/ˈɛkskəˌveɪt/
(verb). đào bới, khai quật
vocab
explorer
/ɪkˈsplɔrər/
(noun). người thám hiểm
vocab
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
cemetery
/ˈsɛməˌtɛri/
(noun). nghĩa trang
vocab
boundary
/ˈbaʊndəri/
(noun). ranh giới
vocab
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). hành trình
vocab
span
/spæn/
(noun). khoảng thời gian
vocab
stretch
/strɛʧ/
(verb). trải dài
vocab
colonize
/ˈkɑləˌnaɪz/
(verb). thuộc địa hóa
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
tropical
/ˈtrɑpɪkəl/
(adj). thuộc về nhiệt đới
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
thrilled
/θrɪld/
(adj). hồi hộp
vocab
enshrine
/ɛnˈʃraɪn/
(verb). lưu trữ
vocab
plain
/pleɪn/
(adj). đơn sơ, đơn giản
vocab
unmistakably
/ˌʌnmɪˈsteɪkəbli/
(adv). rõ ràng, hiển nhiên
vocab
urn
/ɜrn/
(noun). Bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng
vocab
bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
vocab
radiocarbon dating
/ˌreɪdiəʊˈkɑːrbən ˈdeɪtɪŋ/
(noun). Phương pháp xác định niên đại bằng cacbon
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
period
/ˈpɪriəd/
(noun). kỳ, thời kỳ
vocab
remains
/rɪˈmeɪnz/
(noun). tàn tích
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
intriguing
/ɪnˈtrigɪŋ/
(adj). Hấp dẫn
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
(noun). người tiên phong, người mở đường
vocab
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
skeleton
/ˈskɛlətən/
(noun). bộ xương
vocab
undergird
/ˌəndərˈɡərd/
(verb). củng cố, ủng hộ
vocab
voyage
/ˈvɔɪəʤ/
(noun). cuộc du hành
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
descendant
/dɪˈsɛndənt/
(noun). hậu duệ
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). thể hiện
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). Có thể, có khả năng
vocab
for certain
/fɔr ˈsɜrtən/
(adv). không nghi ngờ gì, chắc chắn
vocab
nagging
/ˈnægɪŋ/
(adj). dai dẳng
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
prevailing
/prɪˈveɪlɪŋ/
(adj). Thịnh hành
vocab
reconnoiter
/ˌrikəˈnɔɪtər/
(verb). do thám
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
secure
/sɪˈkjʊr/
(adj). an toàn, yên tâm
vocab
swift
/swɪft/
(adj). Nhanh chóng 1 cách không hề báo trước
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
indication
/ˌɪndəˈkeɪʃən/
(noun). dấu hiệu
vocab
seafarer
/ˈsiˌfɛrər/
(noun). thủy thủ; người đi biển
vocab