Từ Vựng Bài Nghe Packing advice

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Packing advice được lấy từ cuốn Cambridge 19 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Packing advice

pack up
/pæk ʌp/
(verb). đóng gói, sắp xếp
vocab
cover
/ˈkʌvə/
(noun). bìa sách
vocab
bend
/bend/
(verb). uốn cong
vocab
deteriorate
/dɪˈtɪərɪəreɪt/
(verb). xuống cấp, hư hỏng
vocab
treasure books
/ˈtreʒə bʊks/
(verb). trân trọng những quyển sách
vocab
force open the pages
/ˈfɔːs ˈəʊpən ðə peɪdʒɪz/
(verb). dùng lực mạnh để mở các trang sách
vocab
spine
/spaɪn/
(verb). gáy sách
vocab
paperback
/ˈpeɪpəbæk/
(noun). sách bìa mềm
vocab
hardback
/ˈhɑːdbæk/
(noun). sách bìa cứng
vocab
decorative
/ˈdekərətɪv/
(adj). mang tính trang trí
vocab
handle books carefully
/ˈhændl bʊks ˈkeəfli/
(verb). cầm sách cẩn thận
vocab
pull a heavy book off the shelf
/ˈpʊl ə ˈhevi bʊk ɒf ðə ʃelf/
(verb). lấy sách nặng ra khỏi kệ
vocab
stock second-hand books
/stɒk ˌsekənd ˈhænd bʊks/
(verb). tích trữ sách cũ
vocab
edition
/ɪˈdɪʃən/
(noun). phiên bản, ấn bản
vocab
attic
/ˈætɪk/
(noun). gác mái
vocab
ladder
/ˈlædə/
(noun). thang
vocab
dedicated area
/ˈdedɪkeɪtɪd ˈeəriə/
(noun). khu vực chuyên biệt
vocab
cushion
/ˈkʊʃən/
(noun). gối tựa, đệm
vocab
pushchair
/ˈpʊʃtʃeə/
(noun). xe đẩy trẻ em
vocab
storage area
/ˈstɔːrɪdʒ ˈeəriə/
(noun). khu vực lưu trữ
vocab
far end
/fɑːr ˈend/
(noun). phía cuối
vocab
spoilt
/spɔɪlt/
(adj). bị hư hỏng
vocab
go yellow
/ɡəʊ ˈjeləʊ/
(verb). bị ngả vàng
vocab
be drawn to
/bi drɔːn tuː/
(verb). bị thu hút
vocab
eye-catching
/ˈaɪ ˌkætʃɪŋ/
(adj). bắt mắt
vocab
break apart
/breɪk əˈpɑːt/
(verb). bị rách, bị vỡ
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtjuːʃən/
(noun). tổ chức, cơ quan
vocab
refreshment
/rɪˈfreʃmənt/
(noun). đồ ăn thức uống nhẹ
vocab
front door
/frʌnt ˈdɔː/
(noun). cửa trước
vocab
shelf
/ʃelf/
(noun). kệ sách
vocab