Từ Vựng Bài Nghe Job details from employment agency
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Job details from employment agency được lấy từ cuốn Cambridge 18 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
employment agency
/ɪmˈplɔɪmənt ˈeɪʤənsi/
(noun). cơ quan môi giới việc làm
role
/roʊl/
(noun). vai trò
position
/pəˈzɪʃən/
(noun). chức vụ
receptionist
/rɪˈsɛpʃənɪst/
(noun). nhân viên lễ tân
interest
/ˈɪntrəst/
(verb). gây hứng thú
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
medical centre
/ˈmɛdɪkəl ˈsɛntər/
(noun). trung tâm y tế
exactly
/ɪɡˈzæktli/
(adv). chính xác
station
/ˈsteɪʃən/
(preposition). ga tàu
near
/nɪr/
(adv). gần
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan
deal with
/dil wɪθ/
(verb). đối phó với
enquiry
/ɪnˈkwaɪəri/
(noun). thắc mắc
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). bệnh nhân
make appointment
/meɪk əˈpɔɪntmənt/
(verb). đặt lịch hẹn
face to face
/feɪs tu feɪs/
(adv). mặt đối mặt
reschedule
/riˈskɛʤul/
(verb). sắp xếp lại
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
reorganise
/riˈɔːrɡənaɪz/
(verb). tái tổ chức
duty
/ˈduti/
(noun). nhiệm vụ
database
/ˈdætəˌbeɪs/
(noun). cơ sở dữ liệu
up-to-date
/ʌp-tu-deɪt/
(adj). cập nhật
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). nội bộ
administration
/ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/
(noun). sự quản lý
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). yêu cầu
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập đến
stay calm
/steɪ kɑlm/
(adj). bình tĩnh
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
manner
/ˈmænər/
(noun). thái độ
enjoy
/ɪnˈʤɔɪ/
(verb). thưởng thức
high-pressure
/haɪ-ˈprɛʃər/
(adj). áp lực cao
under stress
/ˈʌndər strɛs/
(preposition). căng thẳng
cope with
/koʊp wɪθ/
(verb). đối phó với
confident
/ˈkɑnfədənt/
(adj). tự tin
interact with
/ˌɪntəˈrækt wɪð/
(verb). tương tác với
public
/ˈpʌblɪk/
(noun). cộng đồng
busy
/ˈbɪzi/
(adj). bận rộn
look for
/lʊk fɔr/
(verb). tìm kiếm
permanent
/ˈpɜrmənənt/
(adj). vĩnh viễn
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
contract
/ˈkɑnˌtrækt/
(noun). hợp đồng
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
a quarter to eight
/ə ˈkwɔrtər tu eɪt/
(noun). tám giờ kém mười lăm
one fifteen
/wʌn fɪfˈtin/
(noun). một giờ mười lăm
manage
/ˈmænɪʤ/
(verb). quản lý
husband
/ˈhʌzbənd/
(noun). chồng
look after
/lʊk ˈæftər/
(verb). chăm sóc
on site
/ɔn saɪt/
(preposition). tại chỗ
parking
/ˈpɑrkɪŋ/
(noun). bãi đậu xe
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
pick up
/pɪk ʌp/
(verb). nhặt lên, đón
work out
/wɜrk aʊt/
(verb). khả thi
bus route
/bʌs raʊt/
(noun). tuyến xe buýt
IT skill
/ɪt skɪl/
(noun). kỹ năng công nghệ thông tin
interview
/ˈɪntərˌvju/
(noun). buổi phỏng vấn
enquire
/ɪnˈkwaɪər/
(verb). hỏi thăm
office work
/ˈɔfəs wɜrk/
(noun). công việc văn phòng
finish
/ˈfɪnɪʃ/
(verb). hoàn thành