Từ Vựng Bài Nghe A New Essay In Psychology
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề A New Essay In Psychology được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
psychology
/saɪˈkɑləʤi/
(noun). tâm lý học
essay
/ˈɛˌseɪ/
(noun). bài luận văn
assign
/əˈsaɪn/
(verb). phân việc
bold heading
/boʊld ˈhɛdɪŋ/
(noun). tiêu đề được in đậm
research
/riˈsɜrʧ/
(verb). nghiên cứu
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, cụ thể
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu, điều kiện tất yếu
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). mang tính khoa học
claim
/kleɪm/
(noun). luận điểm
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). lời chú tham khảo; sách tham khảo; đoạn tham khảo; sự tham khảo
facial recognition
/ˈfeɪʃəl ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). nhận diện khuôn mặt
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). trẻ sơ sinh
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tạp chí
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc
allow
/əˈlaʊ/
(verb). cho phép
psychotropic drug
/ˌsaɪkəˈtrəʊpɪk/
(noun). chất thức thần
specification
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
(noun). chỉ dẫn rõ ràng
groan
/groʊn/
(verb). lầm bầm chê bai
italics
/aɪˈtælɪks/
(noun). chữ in nghiêng
format
/ˈfɔrˌmæt/
(noun). định dạng
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). cho rằng
typed
/taɪpt/
(adj). được đánh máy
write down
/raɪt daʊn/
(verb). ghi chú lại
shorten
/ˈʃɔrtən/
(verb). rút ngắn
cover page
/ˈkʌvər peɪʤ/
(noun). trang bìa
margin
/ˈmɑrʤən/
(noun). lề, mép giấy
put down
/pʊt daʊn/
(noun). viết gì đó xuống giấy
ID number
/aɪ dɪ: ˈnʌmbər/
(noun). mã số sinh viên