Từ Vựng Bài Nghe Advice On Writing A Dissertation
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Advice On Writing A Dissertation được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/
(noun). luận văn
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). mong đợi
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
material
/məˈtɪriəl/
(noun). tài liệu
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
frightened
/ˈfraɪtənd/
(adj). lo sợ, sợ hãi
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
tutor
/ˈtutər/
(noun). người kèm riêng, người hướng dẫn
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). gây tranh cãi
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài báo
fire up
/ˈfaɪər ʌp/
(verb). làm hứng thú, làm phấn chấn
contradict
/ˌkɑntrəˈdɪkt/
(verb). mâu thuẫn
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). chú thích tài liệu tham khảo
draft
/dræft/
(noun). bản nháp
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). quan trọng
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). mục lục sách tham khảo
outline
/ˈaʊtˌlaɪn/
(noun). dàn ý
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
chapter
/ˈʧæptər/
(noun). chương
undergraduate
/ˌʌndərˈgræʤəwət/
(noun). sinh viên đại học
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
access
/ˈækˌsɛs/
(verb). truy cập
on good terms
/ɑn gʊd tɜrmz/
(adj). có mối quan hệ tốt
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
collaborate
>> collaboration (n)
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). hợp tác
dependency
/dɪˈpɛndənsi/
(noun). sự dựa dẫm
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
tutorial
/tuˈtɔriəl/
(noun). sự hướng dẫn, sự giảng dạy
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). đáng giá, đáng thời gian