Từ Vựng Bài Nghe Art Project
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Art Project được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
brilliant
/ˈbrɪljənt/
(adj). lỗi lạc, tài ba, xuất sắc
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu không khí
suggestion
/səgˈʤɛsʧən/
(noun). ý kiến, gợi ý, kế hoạch gợi ý; người được đề nghị
static
/ˈstætɪk/
(adj). đứng im, không thay đổi
crowd
/kraʊd/
(noun). đám đông, đám người
carnival
/ˈkɑrnəvəl/
(noun). hội carnivan (trước mùa chay Công giáo)
lễ hội (có tổ chức rước)
procession
/prəˈsɛʃən/
(noun). đoàn diễu hành; đám rước
đoàn người
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). tương phản
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). minh họa
draft
/dræft/
(verb). phác thảo, dự thảo, thảo
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). có lý; hợp lý
interpretation
/ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/
(noun). sự giải thích; cách giải thích
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu; cốt yếu; cơ bản
element
/ˈɛləmənt/
(noun). yếu tố