Từ Vựng Bài Nghe Basic Details Of Project
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Basic Details Of Project được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
phase
/feɪz/
(noun). giai đoạn
allocate
/ˈæləˌkeɪt/
(verb). phân phối tiền, thời gian cho việc gì đó
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan, tích cực
leave
/liv/
(noun). nghỉ phép
chip in
/ʧɪp ɪn/
(verb). góp sức, hỗ trợ
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). sự giúp đỡ
pressure
/ˈprɛʃər/
(noun). áp lực
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). trắc nghiệm, bản điều tra
poll
/poʊl/
(verb). thăm dò ý kiến
silly
/ˈsɪli/
(adj). ngớ ngẩn
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). hoạt động
appendix
>> appendices (plural)
/əˈpɛndɪks/
(noun). phụ lục
supplementary
/ˌsʌpləˈmɛntəri/
(adj). bổ sung, phụ thêm
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). sách nhỏ, sách quảng cáo
attach
/əˈtæʧ/
(verb). nối vào, gắn vào
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
access
/ˈækˌsɛs/
(verb). truy cập
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
deadline
/ˈdɛˌdlaɪn/
(noun). hạn chót
approval
/əˈpruvəl/
(noun). sự chấp thuận
mutual
/ˈmjuʧuəl/
(adj). chung với nhau
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). đồng nghiệp
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). đảm bảo
agenda
/əˈʤɛndə/
(noun). lịch trình, kế hoạch
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). ngân sách
get away with
/gɛt əˈweɪ wɪð/
(verb). tránh bị phạt, tránh bị bắt