Từ Vựng Bài Nghe Charity Art Sale
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Charity Art Sale được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). trưng bày
Gallery
/ˈgæləri/
(noun). phòng trưng bày
mall
/mɔl/
(noun). trung tâm mua sắm
refreshments
/rəˈfrɛʃmənts/
(noun). món nhẹ, giải khát
beforehand
/bɪˈfɔrˌhænd/
(adv). trước
paraphrase
/ˈpɛrəˌfreɪz/
(verb). diễn giải theo ý mình
misleading
/mɪsˈlidɪŋ/
(adj). gây hiểu lầm
proceeds
/prəˈsidz/
(noun). Tiền thu được
disabled
/dɪˈseɪbəld/
(adj). bị khuyết tật
signal
/ˈsɪgnəl/
(noun). cử chỉ
self-taught
/sɛlf-tɔt/
(adj). tự học
passionate
/ˈpæʃənət/
(adj). đầy đam mê
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(noun). bức tranh
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). diễn tả
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). ghi âm
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng
newcomer
/ˈnuˌkʌmər/
(noun). người mới đến
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
well-established
/wɛl-ɪˈstæblɪʃt/
(adj). được thiết lập tốt
lifelong
/ˈlaɪˈflɔŋ/
(adj). suốt đời
passion
/ˈpæʃən/
(noun). niềm đam mê
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). trừu tượng
color scheme
/ˈkʌlər skim/
(noun). bảng màu
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). ám chỉ
media
/ˈmidiə/
(noun). Các hình thức truyền thông; Giới truyền thông
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). phổ cập khắp nơi
mixture
/ˈmɪksʧər/
(noun). hỗn hợp
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). chân dung
watch out
/wɑʧ aʊt/
(verb). coi chừng
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
delicate
/ˈdɛləkət/
(adj). mong mang, tinh tế
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). sức ảnh hưởng
view
/vju/
(noun). quan điểm
scenery
/ˈsinəri/
(noun). phong cảnh
anticipated
/ænˈtɪsəˌpeɪtəd/
(adj). được trông chờ
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). quỹ từ thiện
operation
/ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). sự mổ xẻ
fortunate
/ˈfɔrʧənət/
(adj). may mắn
professionally
/prəˈfɛʃənəli/
(adv). chuyên nghiệp
communicate
/kəmˈjunəˌkeɪt/
(verb). giao tiếp
cheque
/ʧɛk/
(noun). chi phiếu
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). sự quyên góp