Từ Vựng Bài Nghe Childcare Service

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Childcare Service được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Childcare Service

extended
/ɪksˈtɛndɪd/
(adj). mở rộng
vocab
pupil
/ˈpjuːpl/
(noun). Học sinh
vocab
childcare
/ˈʧaɪldˌkeə/
(noun). chăm sóc trẻ em
vocab
invaluable
/ɪnˈvæljʊəbl/
(adj). vô giá
vocab
insured
/ɪnˈʃʊəd/
(adj). được bảo hiểm
vocab
rarely
/ˈreəli/
(adv). ít khi
vocab
expect
/ɪksˈpɛkt/
(verb). chờ đợi
vocab
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi
vocab
register
/ˈrɛʤɪstə/
(verb). Đăng ký
vocab
come a long way
/kʌm ə lɒŋ weɪ/
(verb). đi một chặng đường dài
vocab
regularly
/ˈrɛgjʊləli/
(adv). thường xuyên
vocab
good value
/gʊd ˈvæljuː/
(noun). giá trị tốt
vocab
run
/rʌn/
(verb). hoạt động
vocab
snack
/snæk/
(noun). bữa ăn nhẹ
vocab
substantial
/səbˈstænʃəl/
(adj). đáng kể
vocab
allergy
/ˈæləʤi/
(noun). dị ứng
vocab
proper
/ˈprɒpə/
(adj). thích hợp
vocab
casserole
/ˈkæsərəʊl/
(noun). soong
vocab
suitable
/ˈsjuːtəbl/
(adj). thích hợp
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(adj). thay thế
vocab
entertain
/ˌɛntəˈteɪn/
(adj). giải trí
vocab
term-time
/ˈtɜːmtaɪm/
(adj). trong năm học
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊərəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). sự sắp xếp
vocab
specialist
/ˈspɛʃəlɪst/
(noun). chuyên gia
vocab
extra
/ˈɛkstrə/
(adj). thêm
vocab
charge
/ʧɑːʤ/
(noun). phií
vocab
worth
/wɜːθ/
(adj). đáng giá
vocab
folk
/fəʊk/
(adj). dân gian
vocab
parental
/pəˈrɛntl/
(adj). cha mẹ
vocab
instrument
/ˈɪnstrʊmənt/
(noun). nhạc cụ
vocab
delighted
/dɪˈlaɪtɪd/
(adj). vui mừng
vocab
keen on
/kiːn ɒn/
(verb). ham mê
vocab
mess
/mɛs/
(noun). sự lộn xộn
vocab
give in
/gɪv ɪn/
(verb). nhượng bộ
vocab
restrict
/rɪsˈtrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab