Từ Vựng Bài Nghe Children's Engineering Workshops

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Children's Engineering Workshops được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Children's Engineering Workshops

cover
/ˈkʌvər/
(noun). vỏ bọc
vocab
tower
/ˈtaʊər/
(noun). tháp
vocab
power
/ˈpaʊər/
(verb). cung cấp lực, cung cấp năng lượng
vocab
attach
/əˈtæʧ/
(verb). nối vào, gắn vào
vocab
model
/ˈmɑdəl/
(noun). mô hình
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
bridge
/brɪʤ/
(noun). cây cầu
vocab
prize
/praɪz/
(noun). giải thưởng
vocab
software
/ˈsɔfˌtwɛr/
(noun). phần mềm
vocab
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). trang trí
vocab
plenty of
/ˈplɛnti ʌv/
(adv). nhiều
vocab
program
/ˈproʊˌgræm/
(verb). lập trình
vocab
amazed
/əˈmeɪzd/
(adj). kinh ngạc
vocab
humanoid
/ˈhjuːmənɔɪd/
(adj). hình người
vocab
enrol
/ɛnˈroʊl/
(verb). đăng kí
vocab