Từ Vựng Bài Nghe Neutrinos

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Neutrinos được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Neutrinos

pass through
/pæs θru/
(verb). xuyên qua
vocab
constantly
/ˈkɑnstəntli/
(adv). liên tục
vocab
emit
/ɪˈmɪt/
(verb). phát ra, tỏa ra
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). phát hiện
vocab
undertaking
/ˈʌndərˌteɪkɪŋ/
(noun). nhiệm vụ, trọng trách
vocab
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃən/
(noun). phóng xạ
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
screen
/skrin/
(verb). lọc ra
vocab
elaborate
/ɪˈlæbrət/
(adj). phức tạp, công phu
vocab
apparatus
/ˌæpəˈrætəs/
(noun). thiết bị, máy móc
vocab
cavity
/ˈkævəti/
(noun). lỗ hổng
vocab
headache
/ˈhɛˌdeɪk/
(noun). vấn đề hóc búa gây đau đầu
vocab
sphere
/sfɪr/
(noun). khối cầu
vocab
installation
/ˌɪnstəˈleɪʃən/
(noun). việc lắp đặt, cài đặt
vocab
sensitive
/ˈsɛnsətɪv/
(adj). nhạy bén
vocab
multiply
/ˈmʌltəˌplaɪ/
(verb). nhân lên, làm tăng lên nhiều lần
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(noun). dòng diện
vocab
tank
/tæŋk/
(noun). bể nước
vocab
molecule
/ˈmɑləˌkjul/
(noun). phân tử
vocab
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). hấp thụ, hút vào
vocab
split
/splɪt/
(verb). tách ra
vocab
elusive
/ɪˈlusɪv/
(adj). khó phát hiện
vocab
barely
/ˈbɛrli/
(adv). gần như không, hầu như không
vocab
mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). bí ẩn
vocab
likelihood
/ˈlaɪkliˌhʊd/
(noun). khả năng xảy ra
vocab
probe
/proʊb/
(verb). do thám, thăm dò
vocab
vapor
/ˈveɪpər/
(noun). hơi nước, khí bốc hơi
vocab