Từ Vựng Bài Nghe Complaint To The Airport
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Complaint To The Airport được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
punctuality
/ˌpʌŋkʧuˈælɪti/
(noun). Tính đúng giờ (không chậm trễ)
legroom
/ləˈgrum/
(noun). Chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
satisfied
/ˈsætəˌsfaɪd/
(adj). Cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ, quan điểm
distract
/dɪˈstrækt/
(verb). Làm xao lãng, làm lãng đi, làm đãng trí
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá, có một giá trị nào đó
đáng, bõ công
residence
/ˈrɛzɪdəns/
(noun). Sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ; quá trình cư trú, quá trình ở; thời gian cư trú
emergency
/ɪˈmɜrʤənsi/
(noun). sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). Tính, bản chất, bản tính
measure
/ˈmɛʒər/
(noun). Phương sách, biện pháp, cách xử trí
beneath
/bɪˈniθ/
(adv). Ở dưới thấp, ở dưới
discomfort
/dɪˈskʌmfərt/
(noun). Sự thiếu tiện nghi
Điều bực dọc, nỗi lo lắng
stuffy
/ˈstʌfi/
(adj). Ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành
apologise
/əˈpɒləʤaɪz/
(verb). xin lỗi, tạ lỗi
portion
/ˈpɔrʃən/
(noun). Khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người)
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). Có lý, hợp lý
on board
/ɑn bɔrd/
(adj). trên tàu
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). Làm nản lòng, gây sự bực dọc
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). Sự an toàn, sự an ninh;
recline
/rɪˈklaɪn/
(verb). Đặt, dựa, tựa, gác
goodwill
/ˈgʊˈdwɪl/
(noun). Thiện ý, thiện chí; lòng tốt
gesture
/ˈʤɛsʧər/
(noun). Điệu bộ, cử chỉ, động tác