Từ Vựng Bài Nghe Cookery Class
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cookery Class được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
seasonal products
/ˈsizənəl ˈprɑdəkts/
(noun). thực phẩm, sản phẩm theo mùa
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp, đem lại; tạo cơ hội
concentrate on
/ˈkɑnsənˌtreɪt ɑn/
(verb). tập trung, chú trọng
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia, chuyên viên
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố, tăng cường, làm cho mạnh hơn
build up
/bɪld ʌp/
(verb). xây dựng, củng cố
come up
/kʌm ʌp/
(verb). Xảy ra, xuất hiện.
turn up
/tɜrn ʌp/
(verb). Xuất hiện.
reputation.
/ˌrɛpjəˈteɪʃən./
(noun). Sự nổi danh; danh tiếng
specialise in
/ˈspɛʃ(ə)laɪz ɪn/
(verb). chuyên về, trở thành chuyên gia về; quan tâm đặc biệt đến; nổi tiếng về (một vấn đề, sản phẩm..)
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kỹ xảo, Kỹ thuật, phương pháp