Từ Vựng Bài Nghe Greek Island Holiday

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Greek Island Holiday được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Greek Island Holiday

reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có thể chấp nhận
vocab
jot down
/ʤɑt daʊn/
(verb). ghi nhanh lại để nhớ
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
vocab
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm thu hút du lịch
vocab
energetic
/ˌɛnərˈʤɛtɪk/
(adj). tràn đầy năng lượng
vocab
apartment
/əˈpɑrtmənt/
(noun). căn hộ
vocab
terrace
/ˈtɛrəs/
(noun). nền đất cao, chỗ đất cao
vocab
mountainside
/ˈmaʊntənˌsaɪd/
(noun). sườn núi, cạnh dốc của một ngọn núi
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
keen
/kin/
(adj). say mê với
vocab
satellite
/ˈsætəˌlaɪt/
(noun). vệ tinh
vocab
balcony
/ˈbælkəni/
(noun). ban công
vocab
need
/nid/
(noun). nhu cầu
vocab
brochure
/broʊˈʃʊr/
(noun). tập quảng cáo
vocab
insurance
/ɪnˈʃʊrəns/
(noun). bảo hiểm
vocab
cancel
/ˈkænsəl/
(verb). hủy bỏ
vocab
sensible
/ˈsɛnsəbəl/
(adj). hợp lý, thực dụng
vocab
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng, người nhà
vocab
representative
/ˌrɛprəˈzɛntətɪv/
(noun). người đại diện
vocab
departure
/dɪˈpɑrʧər/
(noun). sự cất cánh (máy bay)
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách đặc biệt
vocab
generous
/ˈʤɛnərəs/
(adj). rộng lượng
vocab
belongings
/bɪˈlɔŋɪŋz/
(noun). hành lý mang theo
vocab
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
vocab