Từ Vựng Bài Nghe Effects Of Weather On Mood

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Effects Of Weather On Mood được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Effects Of Weather On Mood

hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). giả thuyết
vocab
narrow
/ˈnɛroʊ/
(verb). Thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi
vocab
manageable
/ˈmænɪʤəbəl/
(adj). Có thể quản lý, có thể trông nom
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). điều tra, nghiên cứu
vocab
thesis
/ˈθisəs/
(noun). Luận đề, luận điểm, luận cương
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa (một từ...) Định rõ, vạch rõ
vocab
term
/tɜrm/
(noun). từ, thuật ngữ
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). Lạc quan, yêu đời
vocab
depressed
/dɪˈprɛst/
(adj). Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
vocab
weather variable
/ˈwɛðər ˈvɛriəbəl/
(noun). sự thay đổi trong thời tiết
vocab
cloudiness
/ˈklaʊdinɪs/
(noun). Tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám
vocab
precipitation
/prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/
(noun). mưa, mưa tuyết; lượng mưa
vocab
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan
vocab
cheer up
/ʧɪr ʌp/
(verb). Làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở
vocab
force
/fɔrs/
(verb). Dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɑʤɪkəl/
(adj). (thuộc) tâm lý học
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). đối phó, đương đầu
vocab
end up
/ɛnd ʌp/
(verb). kết thúc,nhận lãnh cái gì đó
vocab
state of mind
/steɪt ʌv maɪnd/
(noun). trạng thái của tâm trí
vocab
break sth up
/breɪk ʌp/
(verb). Bẻ thành từng miếng nhỏ, chia thành các phần nhỏ
vocab
qualitative
/ˈkwɑləˌteɪtɪv/
(adj). Định tính, chất lượng
vocab
quantitative
/ˈkwɑntɪˌteɪtɪv/
(adj). thuộc) số lượng
vocab
immediate response
/ɪˈmidiət rɪˈspɑns/
(noun). phản ứng tức thì
vocab
amazement
/əˈmeɪzmənt/
(noun). Sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
vocab
association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). Sự liên tưởng
vocab
specify
/ˈspɛsəˌfaɪ/
(verb). Chỉ rõ, ghi rõ, định rõ
vocab
sound
/saʊnd/
(adj). Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý
vocab
constitute
/ˈkɑnstəˌtut/
(verb). Cấu tạo, tạo thành
vocab
spreadsheet
/ˈsprɛdˌʃit/
(noun). Bảng tính (trong máy tính)
vocab
numeric value
/nuˈmɛrɪk ˈvælju/
(noun). giá trị số
vocab