Từ Vựng Bài Nghe Episodic Memory

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Episodic Memory được lấy từ cuốn Cambridge 13 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Episodic Memory

recall
/ˈriˌkɔl/
(verb). Nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ lại
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). Riêng, riêng biệt; khác biệt
vocab
register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). Đăng ký; ghi vào sổ, vào sổ
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến lược (trong chiến tranh, chiến dịch)
vocab
retrieval
/rɪˈtrivəl/
(adj). Sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về Sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)
vocab
facilitate
/fəˈsɪləˌteɪt/
(verb). làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện Tạo điều kiện thuận lợi
vocab
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). Mạng lưới, hệ thống
vocab
fade
/feɪd/
(verb). Héo đi, tàn đi (cây) Nhạt đi, phai đi (màu) Mất dần, mờ dần, biến dần
vocab
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). Biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức
vocab
prompt
/prɑmpt/
(noun). sự gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
vocab
impairment
/ɪmˈpɛrmənt/
(noun). Sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
vocab
stimulate
/ˈstɪmjəˌleɪt/
(verb). Kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì
vocab
absent
/ˈæbsənt/
(adj). Vắng mặt, đi vắng, nghỉ Lơ đãng
vocab
profound
/proʊˈfaʊnd/
(adj). Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy Đòi hỏi suy nghĩ, nghiên cứu nhiều
vocab
medication
/ˌmɛdəˈkeɪʃən/
(noun). thuốc, sự kê thuốc, dược phẩm
vocab
recollection
/ˌrɛkəˈlɛkʃən/
(noun). Sự nhớ lại, hồi tưởng; ký ức, hồi ức
vocab
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). Máy, động cơ
vocab
form
/fɔrm/
(verb). Làm thành, tạo thành, nặn thành
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). Cá nhân; người Vật riêng lẻ
vocab
storage
/ˈstɔrəʤ/
(noun). Sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..)
vocab
intimate
/ˈɪntəmət/
(adj). Thân mật, mật thiết, thân tình
vocab
factual
/ˈfækʧuəl/
(adj). thực sự, căn cứ theo sự thực
vocab