Từ Vựng Bài Nghe Essays Discussion
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Essays Discussion được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). nền, hoàn cảnh
stage
/steɪʤ/
(noun). bước
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). chế tạo, sản xuất
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). nghiên cứu, xem xét
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết một vấn đề
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). chiến thuật, chiến lược
root around
/rut əˈraʊnd/
(verb). tìm kiếm một cái gì đó
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). lời chú tham khảo; sách tham khảo; đoạn tham khảo; sự tham khảo
keep to
/kip tu/
(verb). giữ lời hứa
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
hard copy
/hɑrd ˈkɑpi/
(noun). bản sao cứng (in ra giấy)
hand in
/hænd ɪn/
(verb). tham gia, nhúng tay vào
attachment
/əˈtæʧmənt/
(noun). tệp tin đính kèm
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). cuộc khảo sát
trade publication
/treɪd ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
(noun). tạp chí thương mại
sort
/sɔrt/
(noun). loại
tough
/tʌf/
(adj). khó khăn
stance
/stæns/
(noun). quan điểm
plagiarism
/ˈpleɪʤəˌrɪzəm/
(noun). đạo văn, đạo ý tưởng
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). mục lục sách tham khảo
flu
/flu/
(noun). bệnh cúm
extension
/ɪkˈstɛnʃən/
(noun). sự mở rộng, sự cho thêm
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
circumstance
/ˈsɝː.kəm.stæns/
(noun). trường hợp
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
(noun). giấy chứng nhận
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc
mortgage
/ˈmɔrgəʤ/
(noun). tiền thế chấp, cầm cố tài sản (thường để mua nhà)
interest rate
/ˈɪntrəst reɪt/
(noun). lãi suất