Từ Vựng Bài Nghe Expertise In Creative Writing
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Expertise In Creative Writing được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). thông tin nền
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). đầu tiên
novelist
/ˈnɑvələst/
(noun). nhà văn, tiểu thuyết gia
fascinate
/ˈfæsəˌneɪt/
(verb). làm kinh ngạc
autobiography
/ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi/
(noun). tự truyện
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). thực hiện
lab(oratory)
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
guidance
/ˈgaɪdəns/
(noun). sự hướng dẫn, sự chỉ bảo
investigation
>> investigate (v)
/ɪnˌvɛstəˈgeɪʃən/
(noun). cuộc điều tra
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). rộng lớn
novice
/ˈnɑvəs/
(noun). người mới vào nghề
gather
/ˈgæðər/
(verb). thu thập
technique
/tɛkˈnik/
(noun). cách thức
experimental
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntəl/
(adj). mang tính thí nghiệm, dùng để thí nghiệm
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). trợ lý
recording
>> record (v)
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). bản thu âm, bản ghi hình
compare
>> comparison (n)
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
analysis
>> analyze (v)
/əˈnæləsəs/
(noun). bài phân tích
framework
/ˈfreɪmˌwɜrk/
(noun). cơ cấu, kết cấu, bộ khung
evaluate
>> evaluation (n)
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). đánh giá
editor
/ˈɛdətər/
(noun). biên tập viên
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác minh, nhận diện
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). trình tự, chuỗi, dãy
expertise
>> expert (n)
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). kiến thức chuyên môn
summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
(verb). tóm tắt
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). đi qua, trải qua
gifted
/ˈgɪftəd/
(adj). có năng khiếu
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). đón nhận, chấp nhận để sử dụng