Từ Vựng Bài Nghe Extracurricular Project
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Extracurricular Project được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 9. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
direction
/dəˈrɛkʃən/
(noun). phương hướng
target audience
/ˈtɑrgət ˈɑdiəns/
(noun). loại người muốn nhắm đến
applicant
/ˈæplɪkənt/
(noun). ứng viên
attendee
/əˈtɛnˈdi/
(noun). người tham dự
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). viện
convey
/kənˈveɪ/
(noun). diễn tả, truyền đạt
pamphlet
/ˈpæmflət/
(noun). sách nhỏ, sách quảng cáo
permission
/pərˈmɪʃən/
(noun). sự cho phép
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). lấy được, đạt được
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
incentive
/ɪnˈsɛntɪv/
(noun). động lực
guidance
/ˈgaɪdəns/
(noun). sự hướng dẫn, sự chỉ bảo
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
option
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
disco
/ˈdɪskoʊ/
(noun). sàn nhảy
upperclassmen
/ˈʌpərklæsmɛn/
(noun). sinh viên khóa trên
rush
/rʌʃ/
(verb). hối, vội vàng
extracurricular
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/
(adj). ngoại khóa
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
cafeteria
/ˌkæfəˈtɪriə/
(noun). căn tin, nhà ăn
gruelling
/ˈgruɪlɪŋ/
(adj). khó khăn, mệt mỏi