Từ Vựng Bài Nghe Hadley Park Community Garden Project
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hadley Park Community Garden Project được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
glove
/glʌv/
(noun). Bao tay, tất tay, găng
widen
/ˈwaɪdən/
(verb). Làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(noun). Vật bỏ đi, rác rưởi
fence
/fɛns/
(noun). Hàng rào
Bee hive
/bi haɪv/
(noun). Tổ ong
Pond
/pɑnd/
(noun). Ao (nước)
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). Ngân sách, ngân quỹ
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). Chia, chia ra, chia cắt, phân ra
empty
/ˈɛmpti/
(adj). Trống, rỗng, trống không
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu tiên hàng đầu
wooden
/ˈwʊdən/
(adj). Làm bằng gỗ
narrow
/ˈnɛroʊ/
(adj). Hẹp, chật hẹp, eo hẹp
get rid of
/gɛt rɪd ʌv/
(verb). giũ sạch; tống khứ
dig
/dɪg/
(verb). Đào bới, xới, cuốc
forecast
/ˈfɔrˌkæst/
(verb). Dự đoán, đoán trước; dự báo
waterproof
/ˈwɔtərˌpruf/
(adj). Không thấm nước
advisable
/ədˈvaɪzəbəl/
(adj). Nên, thích hợp, đáng theo
spade
/speɪd/
(noun). Cái xẻng
hammer
/ˈhæmər/
(noun). Búa
assign
/əˈsaɪn/
(verb). Phân (việc...), phân công
circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). Tròn, vòng, vòng quanh
split
/splɪt/
(verb). Chẻ, bửa, tách, chia rẽ
playground
/ˈpleɪˌgraʊnd/
(noun). Sân chơi, sân thể thao
bush
/bʊʃ/
(noun). Bụi cây, bụi rậm