Từ Vựng Bài Nghe Hand Knitting

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Hand Knitting được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Hand Knitting

garment
/ˈgɑrmənt/
(noun). quần áo
vocab
homely
/ˈhoʊmli/
(adj). ấm cúng
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). dự đoán, tiên đoán
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). biến mất
vocab
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). hướng dẫn
vocab
hardship
/ˈhɑrdʃɪp/
(noun). sự khó khăn
vocab
rewarding
/rɪˈwɔrdɪŋ/
(adj). bổ ích, làm thỏa mãn
vocab
minimal
/ˈmɪnəməl/
(adj). tối thiểu, tối giản
vocab
flat
/flæt/
(adj). phẳng
vocab
needle
/ˈnidəl/
(noun). cây kim
vocab
rough
/rʌf/
(adj). thô, cứng
vocab
knit >> knitting (n)
/nɪt/
(verb). đan len
vocab
carve
/kɑrv/
(verb). đẽo, gọt, khắc
vocab
wool
/wʊl/
(noun). len, lông cừu
vocab